SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:04

Weather at sunrise: +24.4° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:44

Weather at sunset: +36.2° Mây

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 39 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bugundi 1 hôm nay

Local Time

11:44

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

72.3°

Sun Direction

247.3°
TTN

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +24.4°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +36.2°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:10

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:54

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:54
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:35

21:14–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 20 phút

Ban ngày

06:04–19:44

Tổng cộng: 13 giờ, 39 phút

Giờ vàng

06:04–06:38

19:11–19:44

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:38–06:04

19:44–20:10

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

05:07–05:38

20:10–20:41

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:35–05:07

20:41–21:14

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bugundi 1

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1619:2713 giờ, 11 phútkhông12:51
2 thg 1106:1519:2813 giờ, 12 phút+01:2912:51
3 thg 1106:1419:2813 giờ, 14 phút+01:2812:51
4 thg 1106:1319:2913 giờ, 15 phút+01:2712:51
5 thg 1106:1319:3013 giờ, 17 phút+01:2612:51
6 thg 1106:1219:3113 giờ, 18 phút+01:2512:51
7 thg 1106:1119:3113 giờ, 20 phút+01:2412:51
8 thg 1106:1119:3213 giờ, 21 phút+01:2312:52
9 thg 1106:1019:3313 giờ, 22 phút+01:2212:52
10 thg 1106:1019:3413 giờ, 24 phút+01:2112:52
11 thg 1106:0919:3513 giờ, 25 phút+01:2012:52
12 thg 1106:0919:3513 giờ, 26 phút+01:1912:52
13 thg 1106:0819:3613 giờ, 28 phút+01:1812:52
14 thg 1106:0819:3713 giờ, 29 phút+01:1712:52
15 thg 1106:0719:3813 giờ, 30 phút+01:1512:52
16 thg 1106:0719:3913 giờ, 31 phút+01:1412:53
17 thg 1106:0619:3913 giờ, 33 phút+01:1312:53
18 thg 1106:0619:4013 giờ, 34 phút+01:1112:53
19 thg 1106:0619:4113 giờ, 35 phút+01:1012:53
20 thg 1106:0519:4213 giờ, 36 phút+01:0812:54
21 thg 1106:0519:4313 giờ, 37 phút+01:0712:54
22 thg 1106:0519:4413 giờ, 38 phút+01:0512:54
23 thg 1106:0419:4413 giờ, 39 phút+01:0412:54
24 thg 1106:0419:4513 giờ, 41 phút+01:0212:55
25 thg 1106:0419:4613 giờ, 42 phút+01:0012:55
26 thg 1106:0419:4713 giờ, 43 phút+00:5812:55
27 thg 1106:0419:4813 giờ, 43 phút+00:5712:56
28 thg 1106:0319:4813 giờ, 44 phút+00:5512:56
29 thg 1106:0319:4913 giờ, 45 phút+00:5312:56
30 thg 1106:0319:5013 giờ, 46 phút+00:5112:57

Solstices and Equinoxes in Bugundi 1

Tháng 12 Đông chí

19:50 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

19:31 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:12 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:49 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Bugundi 1, South Australia, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Bugundi 1.