East Moonta Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · South Australia · Copper Coast
Mặt trời mọc hôm nay: 06:12
Mặt trời lặn hôm nay: 19:57
Gi ờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại East Moonta hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:45
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:24
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:04
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:04
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:37
21:31–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 5 phút
Ban ngày
06:12–19:57
Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút
Giờ vàng
06:12–06:47
19:22–19:57
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
05:45–06:12
19:57–20:24
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
05:12–05:45
20:24–20:57
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng thiên văn
04:37–05:12
20:57–21:31
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for East Moonta
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:20 | 19:48 | 13 giờ, 28 phút | không | 13:04 |
2 thg 11 | 06:19 | 19:49 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:04 |
3 thg 11 | 06:18 | 19:50 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 13:04 |
4 thg 11 | 06:17 | 19:51 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:04 |
5 thg 11 | 06:16 | 19:52 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 13:04 |
6 thg 11 | 06:15 | 19:53 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:04 |
7 thg 11 | 06:14 | 19:54 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 13:04 |
8 thg 11 | 06:13 | 19:55 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:04 |
9 thg 11 | 06:13 | 19:56 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 13:04 |
10 thg 11 | 06:12 | 19:57 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 13:04 |
11 thg 11 | 06:11 | 19:58 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:04 |
12 thg 11 | 06:10 | 19:59 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:05 |
13 thg 11 | 06:10 | 20:00 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:05 |
14 thg 11 | 06:09 | 20:01 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:05 |
15 thg 11 | 06:08 | 20:02 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:05 |
16 thg 11 | 06:08 | 20:03 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:05 |
17 thg 11 | 06:07 | 20:04 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 13:05 |
18 thg 11 | 06:07 | 20:05 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:06 |
19 thg 11 | 06:06 | 20:06 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 13:06 |
20 thg 11 | 06:06 | 20:07 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 13:06 |
21 thg 11 | 06:05 | 20:07 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:06 |
22 thg 11 | 06:05 | 20:08 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:07 |
23 thg 11 | 06:04 | 20:09 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:07 |
24 thg 11 | 06:04 | 20:10 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:07 |
25 thg 11 | 06:04 | 20:11 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:07 |
26 thg 11 | 06:03 | 20:12 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:08 |
27 thg 11 | 06:03 | 20:13 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:08 |
28 thg 11 | 06:03 | 20:14 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:08 |
29 thg 11 | 06:03 | 20:15 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:09 |
30 thg 11 | 06:02 | 20:16 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:09 |
All sunrise and sunset times for East Moonta are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.