Redmill Well Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · South Australia · Elliston
Mặt trời mọc hôm nay: 06:23
Mặt trời lặn hôm nay: 20:06
Giờ ban ngày: 13 gi ờ, 42 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Redmill Well hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:57
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:32
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:15
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:15
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:50
21:39–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 10 phút
Ban ngày
06:23–20:06
Tổng cộng: 13 giờ, 42 phút
Giờ vàng
06:23–06:58
19:31–20:06
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
05:57–06:23
20:06–20:32
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng hàng hải
05:24–05:57
20:32–21:05
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng thiên văn
04:50–05:24
21:05–21:39
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Redmill Well
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:31 | 19:57 | 13 giờ, 26 phút | không | 13:14 |
2 thg 11 | 06:30 | 19:58 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:14 |
3 thg 11 | 06:29 | 19:59 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:14 |
4 thg 11 | 06:28 | 20:00 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:14 |
5 thg 11 | 06:27 | 20:01 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:14 |
6 thg 11 | 06:27 | 20:02 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 13:14 |
7 thg 11 | 06:26 | 20:03 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 13:14 |
8 thg 11 | 06:25 | 20:04 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 13:14 |
9 thg 11 | 06:24 | 20:05 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 13:14 |
10 thg 11 | 06:23 | 20:06 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 13:15 |
11 thg 11 | 06:23 | 20:07 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 13:15 |
12 thg 11 | 06:22 | 20:07 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 13:15 |
13 thg 11 | 06:21 | 20:08 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:15 |
14 thg 11 | 06:21 | 20:09 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:15 |
15 thg 11 | 06:20 | 20:10 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:15 |
16 thg 11 | 06:20 | 20:11 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:15 |
17 thg 11 | 06:19 | 20:12 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:16 |
18 thg 11 | 06:19 | 20:13 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:16 |
19 thg 11 | 06:18 | 20:14 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 13:16 |
20 thg 11 | 06:18 | 20:15 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:16 |
21 thg 11 | 06:17 | 20:16 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 13:17 |
22 thg 11 | 06:17 | 20:17 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 13:17 |
23 thg 11 | 06:16 | 20:18 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 13:17 |
24 thg 11 | 06:16 | 20:19 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:17 |
25 thg 11 | 06:16 | 20:20 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 13:18 |
26 thg 11 | 06:15 | 20:21 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:18 |
27 thg 11 | 06:15 | 20:22 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:18 |
28 thg 11 | 06:15 | 20:23 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:19 |
29 thg 11 | 06:15 | 20:23 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:19 |
30 thg 11 | 06:14 | 20:24 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:19 |
All sunrise and sunset times for Redmill Well are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.