SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:08

Weather at sunrise: +16° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:09

Weather at sunset: +16.7° Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Iron Warrior hôm nay

Local Time

11:56

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

69.6°

Sun Direction

235.8°
TN

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +16°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +16.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:41

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:37

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:09

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:09
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:31

21:47–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 44 phút

Ban ngày

06:08–20:09

Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút

Giờ vàng

06:08–06:44

19:34–20:09

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:41–06:08

20:09–20:37

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:07–05:41

20:37–21:10

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:31–05:07

21:10–21:47

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Iron Warrior

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2319:4913 giờ, 25 phútkhông13:06
2 thg 1106:2219:4913 giờ, 27 phút+01:4913:06
3 thg 1106:2119:5013 giờ, 29 phút+01:4813:06
4 thg 1106:2019:5113 giờ, 30 phút+01:4713:06
5 thg 1106:1919:5213 giờ, 32 phút+01:4613:06
6 thg 1106:1919:5313 giờ, 34 phút+01:4413:06
7 thg 1106:1819:5413 giờ, 36 phút+01:4313:06
8 thg 1106:1719:5513 giờ, 37 phút+01:4213:06
9 thg 1106:1619:5613 giờ, 39 phút+01:4113:06
10 thg 1106:1619:5713 giờ, 41 phút+01:4013:06
11 thg 1106:1519:5813 giờ, 42 phút+01:3813:06
12 thg 1106:1419:5913 giờ, 44 phút+01:3713:06
13 thg 1106:1420:0013 giờ, 46 phút+01:3613:07
14 thg 1106:1320:0113 giờ, 47 phút+01:3413:07
15 thg 1106:1220:0213 giờ, 49 phút+01:3213:07
16 thg 1106:1220:0313 giờ, 50 phút+01:3113:07
17 thg 1106:1120:0313 giờ, 52 phút+01:2913:07
18 thg 1106:1120:0413 giờ, 53 phút+01:2813:08
19 thg 1106:1020:0513 giờ, 55 phút+01:2613:08
20 thg 1106:1020:0613 giờ, 56 phút+01:2413:08
21 thg 1106:0920:0713 giờ, 57 phút+01:2213:08
22 thg 1106:0920:0813 giờ, 59 phút+01:2013:09
23 thg 1106:0820:0914 giờ, 0 phút+01:1813:09
24 thg 1106:0820:1014 giờ, 1 phút+01:1613:09
25 thg 1106:0820:1114 giờ, 3 phút+01:1413:09
26 thg 1106:0820:1214 giờ, 4 phút+01:1213:10
27 thg 1106:0720:1314 giờ, 5 phút+01:1013:10
28 thg 1106:0720:1414 giờ, 6 phút+01:0713:10
29 thg 1106:0720:1514 giờ, 7 phút+01:0513:11
30 thg 1106:0720:1514 giờ, 8 phút+01:0313:11

Solstices and Equinoxes in Iron Warrior

Tháng 12 Đông chí

19:50 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

19:31 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:12 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:49 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Iron Warrior, South Australia, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Iron Warrior.