• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:01

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:47

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 46 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Riverland hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:34

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:14

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:54

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:54

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

21:22–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 3 phút

Ban ngày

06:01–19:47

Tổng cộng: 13 giờ, 46 phút

Giờ vàng

06:01–06:36

19:12–19:47

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:34–06:01

19:47–20:14

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:34

20:14–20:47

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–05:01

20:47–21:22

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Riverland

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0919:3813 giờ, 29 phútkhông12:54
2 thg 1106:0819:3913 giờ, 31 phút+1 phút12:54
3 thg 1106:0719:4013 giờ, 33 phút+1 phút12:54
4 thg 1106:0619:4113 giờ, 35 phút+1 phút12:54
5 thg 1106:0519:4213 giờ, 37 phút+1 phút12:54
6 thg 1106:0419:4313 giờ, 38 phút+1 phút12:54
7 thg 1106:0319:4413 giờ, 40 phút+1 phút12:54
8 thg 1106:0319:4513 giờ, 42 phút+1 phút12:54
9 thg 1106:0219:4613 giờ, 44 phút+1 phút12:54
10 thg 1106:0119:4713 giờ, 46 phút+1 phút12:54
11 thg 1106:0019:4813 giờ, 47 phút+1 phút12:54
12 thg 1105:5919:4913 giờ, 49 phút+1 phút12:54
13 thg 1105:5919:5013 giờ, 51 phút+1 phút12:54
14 thg 1105:5819:5113 giờ, 52 phút+1 phút12:55
15 thg 1105:5719:5213 giờ, 54 phút+1 phút12:55
16 thg 1105:5719:5313 giờ, 56 phút+1 phút12:55
17 thg 1105:5619:5413 giờ, 57 phút+1 phút12:55
18 thg 1105:5619:5513 giờ, 59 phút+1 phút12:55
19 thg 1105:5519:5614 giờ, 0 phút+1 phút12:56
20 thg 1105:5519:5714 giờ, 2 phút+1 phút12:56
21 thg 1105:5419:5814 giờ, 3 phút+1 phút12:56
22 thg 1105:5419:5914 giờ, 5 phút+1 phút12:56
23 thg 1105:5320:0014 giờ, 6 phút+1 phút12:57
24 thg 1105:5320:0114 giờ, 7 phút+1 phút12:57
25 thg 1105:5320:0214 giờ, 9 phút+1 phút12:57
26 thg 1105:5220:0314 giờ, 10 phút+1 phút12:57
27 thg 1105:5220:0414 giờ, 11 phút+1 phút12:58
28 thg 1105:5220:0414 giờ, 12 phút+1 phút12:58
29 thg 1105:5220:0514 giờ, 13 phút+1 phút12:58
30 thg 1105:5120:0614 giờ, 14 phút+1 phút12:59

All sunrise and sunset times for Riverland are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.