SunriseMặt trời mọc hôm nay: 21:21

Weather at sunrise: +16.4° Mưa Rào

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 11:35

Weather at sunset: +26.7° Đẹp

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 13 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wappilka hôm nay

Local Time

1:40

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

51.2°

Sun Direction

261.7°
T

Sunrise

Weather at sunrise

Mưa Rào
  • Mưa Rào
  • +16.4°2.9 mm

Sunset

Weather at sunset

Đẹp
  • Đẹp
  • +26.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

20:52

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

12:04

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

04:28

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

16:28
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

0:00 29/11/2024 – 19:39 28/11/2024

13:17–23:59

Tổng cộng: 15 giờ, 2 phút

Ban ngày

21:21 28/11/2024 – 11:35 29/11/2024

Tổng cộng: 14 giờ, 13 phút

Giờ vàng

21:21–21:57

10:59–11:35

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

20:52–21:21

11:35–12:04

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

20:17–20:52

12:04–12:39

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

19:39–20:17

12:39–13:17

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wappilka

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1121:3811:0813 giờ, 29 phútkhông04:23
2 thg 1121:3711:0913 giờ, 31 phút+01:5404:23
3 thg 1121:3611:1013 giờ, 33 phút+01:5304:23
4 thg 1121:3611:1113 giờ, 35 phút+01:5204:23
5 thg 1121:3511:1213 giờ, 37 phút+01:5104:23
6 thg 1121:3411:1313 giờ, 38 phút+01:5004:23
7 thg 1121:3311:1413 giờ, 40 phút+01:4904:23
8 thg 1121:3211:1513 giờ, 42 phút+01:4804:23
9 thg 1121:3111:1613 giờ, 44 phút+01:4604:23
10 thg 1121:3011:1713 giờ, 46 phút+01:4504:24
11 thg 1121:3011:1813 giờ, 47 phút+01:4404:24
12 thg 1121:2911:1913 giờ, 49 phút+01:4204:24
13 thg 1121:2811:2013 giờ, 51 phút+01:4104:24
14 thg 1121:2811:2113 giờ, 52 phút+01:3904:24
15 thg 1121:2711:2213 giờ, 54 phút+01:3704:24
16 thg 1121:2611:2313 giờ, 56 phút+01:3604:24
17 thg 1121:2611:2413 giờ, 57 phút+01:3404:25
18 thg 1121:2511:2513 giờ, 59 phút+01:3204:25
19 thg 1121:2511:2514 giờ, 0 phút+01:3004:25
20 thg 1121:2411:2614 giờ, 2 phút+01:2804:25
21 thg 1121:2411:2714 giờ, 3 phút+01:2604:26
22 thg 1121:2311:2814 giờ, 5 phút+01:2404:26
23 thg 1121:2311:2914 giờ, 6 phút+01:2204:26
24 thg 1121:2311:3014 giờ, 7 phút+01:2004:26
25 thg 1121:2211:3114 giờ, 9 phút+01:1804:27
26 thg 1121:2211:3214 giờ, 10 phút+01:1604:27
27 thg 1121:2211:3314 giờ, 11 phút+01:1304:27
28 thg 1121:2111:3414 giờ, 12 phút+01:1104:28
29 thg 1121:2111:3514 giờ, 13 phút+01:0904:28
30 thg 1121:2111:3614 giờ, 15 phút+01:0604:28

Solstices and Equinoxes in Wappilka

Tháng 12 Đông chí

11:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

11:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

05:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

21:19 22 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Wappilka, Loxton Waikerie, South Australia, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Asia/Jerusalem and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Wappilka.