• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:03

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:52

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 48 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Greenbanks hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:35

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:19

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:57

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:57

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:27

21:28–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 58 phút

Ban ngày

06:03–19:52

Tổng cộng: 13 giờ, 48 phút

Giờ vàng

06:03–06:38

19:16–19:52

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:35–06:03

19:52–20:19

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:02–05:35

20:19–20:53

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:27–05:02

20:53–21:28

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Greenbanks

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1119:4313 giờ, 31 phútkhông12:57
2 thg 1106:1019:4413 giờ, 33 phút+1 phút12:57
3 thg 1106:0919:4513 giờ, 35 phút+1 phút12:57
4 thg 1106:0819:4613 giờ, 37 phút+1 phút12:57
5 thg 1106:0719:4713 giờ, 39 phút+1 phút12:57
6 thg 1106:0619:4813 giờ, 41 phút+1 phút12:57
7 thg 1106:0519:4913 giờ, 43 phút+1 phút12:57
8 thg 1106:0519:5013 giờ, 45 phút+1 phút12:57
9 thg 1106:0419:5113 giờ, 46 phút+1 phút12:57
10 thg 1106:0319:5213 giờ, 48 phút+1 phút12:57
11 thg 1106:0219:5313 giờ, 50 phút+1 phút12:57
12 thg 1106:0219:5413 giờ, 52 phút+1 phút12:58
13 thg 1106:0119:5513 giờ, 53 phút+1 phút12:58
14 thg 1106:0019:5613 giờ, 55 phút+1 phút12:58
15 thg 1105:5919:5713 giờ, 57 phút+1 phút12:58
16 thg 1105:5919:5813 giờ, 58 phút+1 phút12:58
17 thg 1105:5819:5914 giờ, 0 phút+1 phút12:58
18 thg 1105:5820:0014 giờ, 2 phút+1 phút12:59
19 thg 1105:5720:0114 giờ, 3 phút+1 phút12:59
20 thg 1105:5720:0214 giờ, 5 phút+1 phút12:59
21 thg 1105:5620:0314 giờ, 6 phút+1 phút12:59
22 thg 1105:5620:0414 giờ, 8 phút+1 phút13:00
23 thg 1105:5520:0514 giờ, 9 phút+1 phút13:00
24 thg 1105:5520:0614 giờ, 10 phút+1 phút13:00
25 thg 1105:5420:0714 giờ, 12 phút+1 phút13:01
26 thg 1105:5420:0814 giờ, 13 phút+1 phút13:01
27 thg 1105:5420:0914 giờ, 14 phút+1 phút13:01
28 thg 1105:5320:1014 giờ, 16 phút+1 phút13:02
29 thg 1105:5320:1114 giờ, 17 phút+1 phút13:02
30 thg 1105:5320:1114 giờ, 18 phút+1 phút13:02

All sunrise and sunset times for Greenbanks are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.