• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:56

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:52

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 56 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Camel Back hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:27

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:21

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:54

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:54

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:15

21:33–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 42 phút

Ban ngày

05:56–19:52

Tổng cộng: 13 giờ, 56 phút

Giờ vàng

05:56–06:32

19:16–19:52

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:27–05:56

19:52–20:21

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:52–05:27

20:21–20:56

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:15–04:52

20:56–21:33

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Camel Back

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0419:4313 giờ, 38 phútkhông12:54
2 thg 1106:0319:4413 giờ, 40 phút+2 phút12:54
3 thg 1106:0219:4513 giờ, 42 phút+2 phút12:54
4 thg 1106:0119:4613 giờ, 44 phút+2 phút12:54
5 thg 1106:0019:4713 giờ, 46 phút+2 phút12:54
6 thg 1105:5919:4813 giờ, 48 phút+2 phút12:54
7 thg 1105:5819:4913 giờ, 50 phút+2 phút12:54
8 thg 1105:5719:5013 giờ, 52 phút+1 phút12:54
9 thg 1105:5619:5113 giờ, 54 phút+1 phút12:54
10 thg 1105:5619:5213 giờ, 56 phút+1 phút12:54
11 thg 1105:5519:5413 giờ, 58 phút+1 phút12:54
12 thg 1105:5419:5514 giờ, 0 phút+1 phút12:54
13 thg 1105:5319:5614 giờ, 2 phút+1 phút12:54
14 thg 1105:5219:5714 giờ, 4 phút+1 phút12:55
15 thg 1105:5219:5814 giờ, 6 phút+1 phút12:55
16 thg 1105:5119:5914 giờ, 8 phút+1 phút12:55
17 thg 1105:5020:0014 giờ, 9 phút+1 phút12:55
18 thg 1105:5020:0114 giờ, 11 phút+1 phút12:55
19 thg 1105:4920:0214 giờ, 13 phút+1 phút12:56
20 thg 1105:4820:0314 giờ, 14 phút+1 phút12:56
21 thg 1105:4820:0414 giờ, 16 phút+1 phút12:56
22 thg 1105:4720:0514 giờ, 18 phút+1 phút12:56
23 thg 1105:4720:0614 giờ, 19 phút+1 phút12:57
24 thg 1105:4620:0714 giờ, 21 phút+1 phút12:57
25 thg 1105:4620:0814 giờ, 22 phút+1 phút12:57
26 thg 1105:4520:0914 giờ, 23 phút+1 phút12:57
27 thg 1105:4520:1014 giờ, 25 phút+1 phút12:58
28 thg 1105:4520:1114 giờ, 26 phút+1 phút12:58
29 thg 1105:4420:1214 giờ, 27 phút+1 phút12:58
30 thg 1105:4420:1314 giờ, 29 phút+1 phút12:59

All sunrise and sunset times for Camel Back are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.