Emerald Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · South Australia · The Coorong
Mặt trời mọc hôm nay: 06:00
Mặt trời lặn hôm nay: 19:51
Giờ ban ngày: 13 giờ, 50 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Emerald Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:33
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:19
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:56
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:56
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:23
21:28–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 54 phút
Ban ngày
06:00–19:51
Tổng cộng: 13 giờ, 50 phút
Giờ vàng
06:00–06:36
19:15–19:51
Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút
Chạng vạng dân sự
05:33–06:00
19:51–20:19
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng hàng hải
04:59–05:33
20:19–20:52
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
Chạng vạng thiên văn
04:23–04:59
20:52–21:28
Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Emerald Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:09 | 19:42 | 13 giờ, 33 phút | không | 12:55 |
2 thg 11 | 06:08 | 19:43 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:55 |
3 thg 11 | 06:07 | 19:44 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:55 |
4 thg 11 | 06:06 | 19:45 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:55 |
5 thg 11 | 06:05 | 19:46 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:55 |
6 thg 11 | 06:04 | 19:47 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 12:55 |
7 thg 11 | 06:03 | 19:48 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:55 |
8 thg 11 | 06:02 | 19:49 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 12:55 |
9 thg 11 | 06:01 | 19:50 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:56 |
10 thg 11 | 06:00 | 19:51 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:56 |
11 thg 11 | 06:00 | 19:52 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:56 |
12 thg 11 | 05:59 | 19:53 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:56 |
13 thg 11 | 05:58 | 19:54 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:56 |
14 thg 11 | 05:57 | 19:55 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:56 |
15 thg 11 | 05:57 | 19:56 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:56 |
16 thg 11 | 05:56 | 19:57 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:57 |
17 thg 11 | 05:55 | 19:58 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:57 |
18 thg 11 | 05:55 | 19:59 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:57 |
19 thg 11 | 05:54 | 20:00 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:57 |
20 thg 11 | 05:54 | 20:01 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:57 |
21 thg 11 | 05:53 | 20:02 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:58 |
22 thg 11 | 05:53 | 20:03 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:58 |
23 thg 11 | 05:52 | 20:04 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:58 |
24 thg 11 | 05:52 | 20:05 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:59 |
25 thg 11 | 05:52 | 20:06 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:59 |
26 thg 11 | 05:51 | 20:07 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:59 |
27 thg 11 | 05:51 | 20:08 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:59 |
28 thg 11 | 05:51 | 20:09 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:00 |
29 thg 11 | 05:50 | 20:10 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:00 |
30 thg 11 | 05:50 | 20:11 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 13:01 |
All sunrise and sunset times for Emerald Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.