SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:40

Weather at sunrise: +16.9° Đẹp

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 18:57

Weather at sunset: +17.1° Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 16 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tuna-midi hôm nay

Local Time

18:49

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

0.4°

Sun Direction

64.3°
ĐĐB

Sunrise

Weather at sunrise

Đẹp
  • Đẹp
  • +16.9°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +17.1°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:11

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:26

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:49

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:49
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–02:56

20:41–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 15 phút

Ban ngày

04:40–18:57

Tổng cộng: 14 giờ, 16 phút

Giờ vàng

04:40–05:17

18:20–18:57

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

04:11–04:40

18:57–19:26

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

03:35–04:11

19:26–20:02

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng thiên văn

02:56–03:35

20:02–20:41

Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tuna-midi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:5818:3213 giờ, 34 phútkhông11:45
2 thg 1104:5718:3313 giờ, 36 phút+02:0111:45
3 thg 1104:5618:3413 giờ, 38 phút+02:0011:45
4 thg 1104:5518:3513 giờ, 40 phút+01:5911:45
5 thg 1104:5418:3613 giờ, 42 phút+01:5811:45
6 thg 1104:5318:3713 giờ, 44 phút+01:5711:45
7 thg 1104:5218:3813 giờ, 46 phút+01:5611:45
8 thg 1104:5118:3913 giờ, 48 phút+01:5411:45
9 thg 1104:5018:4113 giờ, 50 phút+01:5311:45
10 thg 1104:4918:4213 giờ, 52 phút+01:5211:45
11 thg 1104:4818:4313 giờ, 54 phút+01:5011:45
12 thg 1104:4818:4413 giờ, 56 phút+01:4911:46
13 thg 1104:4718:4513 giờ, 57 phút+01:4711:46
14 thg 1104:4618:4613 giờ, 59 phút+01:4511:46
15 thg 1104:4518:4714 giờ, 1 phút+01:4411:46
16 thg 1104:4518:4814 giờ, 3 phút+01:4211:46
17 thg 1104:4418:4914 giờ, 4 phút+01:4011:46
18 thg 1104:4418:5014 giờ, 6 phút+01:3811:47
19 thg 1104:4318:5114 giờ, 7 phút+01:3611:47
20 thg 1104:4218:5214 giờ, 9 phút+01:3411:47
21 thg 1104:4218:5314 giờ, 11 phút+01:3211:47
22 thg 1104:4118:5414 giờ, 12 phút+01:3011:48
23 thg 1104:4118:5514 giờ, 14 phút+01:2811:48
24 thg 1104:4018:5614 giờ, 15 phút+01:2511:48
25 thg 1104:4018:5714 giờ, 16 phút+01:2311:49
26 thg 1104:4018:5814 giờ, 18 phút+01:2111:49
27 thg 1104:3918:5914 giờ, 19 phút+01:1811:49
28 thg 1104:3919:0014 giờ, 20 phút+01:1611:50
29 thg 1104:3919:0114 giờ, 22 phút+01:1311:50
30 thg 1104:3919:0214 giờ, 23 phút+01:1011:50

Solstices and Equinoxes in Tuna-midi

Tháng 12 Đông chí

18:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

18:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

11:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Tuna-midi, South Australia, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Etc/GMT-9 and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Tuna-midi.