• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:53

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:52

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 58 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Koorine hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:24

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:20

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:52

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:52

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:11

21:33–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 38 phút

Ban ngày

05:53–19:52

Tổng cộng: 13 giờ, 58 phút

Giờ vàng

05:53–06:29

19:15–19:52

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:24–05:53

19:52–20:20

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:49–05:24

20:20–20:55

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:11–04:49

20:55–21:33

Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Koorine

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0219:4213 giờ, 40 phútkhông12:52
2 thg 1106:0119:4313 giờ, 42 phút+2 phút12:52
3 thg 1105:5919:4413 giờ, 44 phút+2 phút12:52
4 thg 1105:5819:4513 giờ, 46 phút+2 phút12:52
5 thg 1105:5719:4613 giờ, 48 phút+2 phút12:52
6 thg 1105:5619:4713 giờ, 50 phút+2 phút12:52
7 thg 1105:5519:4813 giờ, 52 phút+2 phút12:52
8 thg 1105:5519:5013 giờ, 54 phút+2 phút12:52
9 thg 1105:5419:5113 giờ, 56 phút+2 phút12:52
10 thg 1105:5319:5213 giờ, 58 phút+1 phút12:52
11 thg 1105:5219:5314 giờ, 0 phút+1 phút12:52
12 thg 1105:5119:5414 giờ, 2 phút+1 phút12:52
13 thg 1105:5019:5514 giờ, 4 phút+1 phút12:53
14 thg 1105:4919:5614 giờ, 6 phút+1 phút12:53
15 thg 1105:4919:5714 giờ, 8 phút+1 phút12:53
16 thg 1105:4819:5814 giờ, 10 phút+1 phút12:53
17 thg 1105:4719:5914 giờ, 12 phút+1 phút12:53
18 thg 1105:4720:0014 giờ, 13 phút+1 phút12:54
19 thg 1105:4620:0214 giờ, 15 phút+1 phút12:54
20 thg 1105:4520:0314 giờ, 17 phút+1 phút12:54
21 thg 1105:4520:0414 giờ, 18 phút+1 phút12:54
22 thg 1105:4420:0514 giờ, 20 phút+1 phút12:55
23 thg 1105:4420:0614 giờ, 22 phút+1 phút12:55
24 thg 1105:4320:0714 giờ, 23 phút+1 phút12:55
25 thg 1105:4320:0814 giờ, 25 phút+1 phút12:55
26 thg 1105:4220:0914 giờ, 26 phút+1 phút12:56
27 thg 1105:4220:1014 giờ, 27 phút+1 phút12:56
28 thg 1105:4220:1114 giờ, 29 phút+1 phút12:56
29 thg 1105:4120:1214 giờ, 30 phút+1 phút12:57
30 thg 1105:4120:1314 giờ, 31 phút+1 phút12:57

All sunrise and sunset times for Koorine are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.