SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:37

Weather at sunrise: +13.6° Trời Nhiều Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:37

Weather at sunset: +19.2° Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wigunda Tank hôm nay

Local Time

16:03

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

55.8°

Sun Direction

97.9°
Đ

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +13.6°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +19.2°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

06:10

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

21:05

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:37

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:37
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–05:01

22:14–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 47 phút

Ban ngày

06:37–20:37

Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút

Giờ vàng

06:37–07:12

20:02–20:37

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

06:10–06:37

20:37–21:05

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:37–06:10

21:05–21:38

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

05:01–05:37

21:38–22:14

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wigunda Tank

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:5220:1313 giờ, 20 phútkhông13:32
2 thg 1106:5120:1413 giờ, 22 phút+01:4213:32
3 thg 1106:5020:1413 giờ, 24 phút+01:4113:32
4 thg 1106:5020:1513 giờ, 25 phút+01:4013:32
5 thg 1106:4920:1613 giờ, 27 phút+01:3913:32
6 thg 1106:4820:1713 giờ, 28 phút+01:3813:33
7 thg 1106:4720:1813 giờ, 30 phút+01:3713:33
8 thg 1106:4720:1913 giờ, 32 phút+01:3613:33
9 thg 1106:4620:2013 giờ, 33 phút+01:3413:33
10 thg 1106:4520:2113 giờ, 35 phút+01:3313:33
11 thg 1106:4520:2113 giờ, 36 phút+01:3213:33
12 thg 1106:4420:2213 giờ, 38 phút+01:3113:33
13 thg 1106:4320:2313 giờ, 39 phút+01:2913:33
14 thg 1106:4320:2413 giờ, 41 phút+01:2813:33
15 thg 1106:4220:2513 giờ, 42 phút+01:2613:34
16 thg 1106:4220:2613 giờ, 44 phút+01:2513:34
17 thg 1106:4120:2713 giờ, 45 phút+01:2313:34
18 thg 1106:4120:2813 giờ, 47 phút+01:2213:34
19 thg 1106:4020:2913 giờ, 48 phút+01:2013:34
20 thg 1106:4020:3013 giờ, 49 phút+01:1813:35
21 thg 1106:3920:3013 giờ, 50 phút+01:1713:35
22 thg 1106:3920:3113 giờ, 52 phút+01:1513:35
23 thg 1106:3920:3213 giờ, 53 phút+01:1313:35
24 thg 1106:3820:3313 giờ, 54 phút+01:1113:36
25 thg 1106:3820:3413 giờ, 55 phút+01:0913:36
26 thg 1106:3820:3513 giờ, 56 phút+01:0713:36
27 thg 1106:3820:3613 giờ, 58 phút+01:0513:37
28 thg 1106:3720:3713 giờ, 59 phút+01:0313:37
29 thg 1106:3720:3714 giờ, 0 phút+01:0113:37
30 thg 1106:3720:3814 giờ, 1 phút+00:5813:38

Solstices and Equinoxes in Wigunda Tank

Tháng 12 Đông chí

19:50 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

19:31 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:12 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

03:49 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Wigunda Tank, South Australia, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Adelaide and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Wigunda Tank.