Mặt trời mọc hôm nay: 05:53
Mặt trời lặn hôm nay: 20:10
Giờ ban ngày: 14 giờ, 16 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Downlands hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:22
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:40
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:03
22:00–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 2 phút
Ban ngày
05:53–20:10
Tổng cộng: 14 giờ, 16 phút
Giờ vàng
05:53–06:32
19:31–20:10
Tổng cộng: 1 giờ, 17 phút
Chạng vạng dân sự
05:22–05:53
20:10–20:40
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng hàng hải
04:44–05:22
20:40–21:18
Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút
Chạng vạng thiên văn
04:03–04:44
21:18–22:00
Tổng cộng: 1 giờ, 23 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Downlands
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:04 | 19:57 | 13 giờ, 52 phút | không | 13:01 |
2 thg 11 | 06:03 | 19:58 | 13 giờ, 55 phút | +2 phút | 13:01 |
3 thg 11 | 06:02 | 20:00 | 13 giờ, 57 phút | +2 phút | 13:01 |
4 thg 11 | 06:01 | 20:01 | 14 giờ, 0 phút | +2 phút | 13:01 |
5 thg 11 | 05:59 | 20:02 | 14 giờ, 2 phút | +2 phút | 13:01 |
6 thg 11 | 05:58 | 20:03 | 14 giờ, 5 phút | +2 phút | 13:01 |
7 thg 11 | 05:57 | 20:05 | 14 giờ, 7 phút | +2 phút | 13:01 |
8 thg 11 | 05:56 | 20:06 | 14 giờ, 9 phút | +2 phút | 13:01 |
9 thg 11 | 05:55 | 20:07 | 14 giờ, 12 phút | +2 phút | 13:01 |
10 thg 11 | 05:54 | 20:08 | 14 giờ, 14 phút | +2 phút | 13:01 |
11 thg 11 | 05:53 | 20:10 | 14 giờ, 16 phút | +2 phút | 13:01 |
12 thg 11 | 05:52 | 20:11 | 14 giờ, 18 phút | +2 phút | 13:01 |
13 thg 11 | 05:51 | 20:12 | 14 giờ, 20 phút | +2 phút | 13:02 |
14 thg 11 | 05:50 | 20:13 | 14 giờ, 23 phút | +2 phút | 13:02 |
15 thg 11 | 05:49 | 20:15 | 14 giờ, 25 phút | +2 phút | 13:02 |
16 thg 11 | 05:48 | 20:16 | 14 giờ, 27 phút | +2 phút | 13:02 |
17 thg 11 | 05:48 | 20:17 | 14 giờ, 29 phút | +2 phút | 13:02 |
18 thg 11 | 05:47 | 20:18 | 14 giờ, 31 phút | +2 phút | 13:03 |
19 thg 11 | 05:46 | 20:19 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:03 |
20 thg 11 | 05:45 | 20:21 | 14 giờ, 35 phút | +1 phút | 13:03 |
21 thg 11 | 05:45 | 20:22 | 14 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:03 |
22 thg 11 | 05:44 | 20:23 | 14 giờ, 38 phút | +1 phút | 13:04 |
23 thg 11 | 05:43 | 20:24 | 14 giờ, 40 phút | +1 phút | 13:04 |
24 thg 11 | 05:43 | 20:25 | 14 giờ, 42 phút | +1 phút | 13:04 |
25 thg 11 | 05:42 | 20:27 | 14 giờ, 44 phút | +1 phút | 13:04 |
26 thg 11 | 05:42 | 20:28 | 14 giờ, 45 phút | +1 phút | 13:05 |
27 thg 11 | 05:41 | 20:29 | 14 giờ, 47 phút | +1 phút | 13:05 |
28 thg 11 | 05:41 | 20:30 | 14 giờ, 49 phút | +1 phút | 13:05 |
29 thg 11 | 05:40 | 20:31 | 14 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:06 |
30 thg 11 | 05:40 | 20:32 | 14 giờ, 52 phút | +1 phút | 13:06 |
All sunrise and sunset times for Downlands are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.