• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:51

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:09

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 17 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kindred hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:21

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:40

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:00

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:00

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:00

22:00–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 0 phút

Ban ngày

05:51–20:09

Tổng cộng: 14 giờ, 17 phút

Giờ vàng

05:51–06:30

19:30–20:09

Tổng cộng: 1 giờ, 17 phút

Chạng vạng dân sự

05:21–05:51

20:09–20:40

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng hàng hải

04:42–05:21

20:40–21:18

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

Chạng vạng thiên văn

04:00–04:42

21:18–22:00

Tổng cộng: 1 giờ, 24 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kindred

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0319:5613 giờ, 53 phútkhông12:59
2 thg 1106:0119:5813 giờ, 56 phút+2 phút12:59
3 thg 1106:0019:5913 giờ, 58 phút+2 phút12:59
4 thg 1105:5920:0014 giờ, 0 phút+2 phút12:59
5 thg 1105:5820:0114 giờ, 3 phút+2 phút13:00
6 thg 1105:5720:0214 giờ, 5 phút+2 phút13:00
7 thg 1105:5620:0414 giờ, 8 phút+2 phút13:00
8 thg 1105:5420:0514 giờ, 10 phút+2 phút13:00
9 thg 1105:5320:0614 giờ, 12 phút+2 phút13:00
10 thg 1105:5220:0714 giờ, 15 phút+2 phút13:00
11 thg 1105:5120:0914 giờ, 17 phút+2 phút13:00
12 thg 1105:5020:1014 giờ, 19 phút+2 phút13:00
13 thg 1105:4920:1114 giờ, 21 phút+2 phút13:00
14 thg 1105:4820:1214 giờ, 23 phút+2 phút13:00
15 thg 1105:4820:1414 giờ, 26 phút+2 phút13:01
16 thg 1105:4720:1514 giờ, 28 phút+2 phút13:01
17 thg 1105:4620:1614 giờ, 30 phút+2 phút13:01
18 thg 1105:4520:1714 giờ, 32 phút+2 phút13:01
19 thg 1105:4420:1914 giờ, 34 phút+1 phút13:01
20 thg 1105:4420:2014 giờ, 36 phút+1 phút13:02
21 thg 1105:4320:2114 giờ, 38 phút+1 phút13:02
22 thg 1105:4220:2214 giờ, 39 phút+1 phút13:02
23 thg 1105:4220:2314 giờ, 41 phút+1 phút13:03
24 thg 1105:4120:2514 giờ, 43 phút+1 phút13:03
25 thg 1105:4020:2614 giờ, 45 phút+1 phút13:03
26 thg 1105:4020:2714 giờ, 46 phút+1 phút13:03
27 thg 1105:3920:2814 giờ, 48 phút+1 phút13:04
28 thg 1105:3920:2914 giờ, 50 phút+1 phút13:04
29 thg 1105:3920:3014 giờ, 51 phút+1 phút13:04
30 thg 1105:3820:3114 giờ, 53 phút+1 phút13:05

All sunrise and sunset times for Kindred are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.