Wylds Craig Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tasmania · Central Highlands
Mặt trời mọc hôm nay: 05:44+7.2°Mây
Mặt trời lặn hôm nay: 20:16+10°Mây
Giờ ban ngày: 14 giờ, 32 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wylds Craig hôm nay
Local Time
9:47
Phase
Ban ngày
Sun Altitude
43.0°
Sun Direction
254.5°
TTN
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:12
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:48
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:00
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:00
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:47
22:13–23:59
Tổng cộng: 5 giờ, 33 phút
Ban ngày
05:44–20:16
Tổng cộng: 14 giờ, 32 phút
Giờ vàng
05:44–06:24
19:36–20:16
Tổng cộng: 1 giờ, 20 phút
Chạng vạng dân sự
05:12–05:44
20:16–20:48
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng hàng hải
04:32–05:12
20:48–21:28
Tổng cộng: 1 giờ, 20 phút
Chạng vạng thiên văn
03:47–04:32
21:28–22:13
Tổng cộng: 1 giờ, 30 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wylds Craig
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:00 | 19:58 | 13 giờ, 58 phút | không | 12:59 |
2 thg 11 | 05:58 | 19:59 | 14 giờ, 1 phút | +02:35 | 12:59 |
3 thg 11 | 05:57 | 20:01 | 14 giờ, 3 phút | +02:34 | 12:59 |
4 thg 11 | 05:56 | 20:02 | 14 giờ, 6 phút | +02:32 | 12:59 |
5 thg 11 | 05:55 | 20:03 | 14 giờ, 8 phút | +02:31 | 12:59 |
6 thg 11 | 05:53 | 20:05 | 14 giờ, 11 phút | +02:30 | 12:59 |
7 thg 11 | 05:52 | 20:06 | 14 giờ, 13 phút | +02:28 | 12:59 |
8 thg 11 | 05:51 | 20:07 | 14 giờ, 16 phút | +02:27 | 12:59 |
9 thg 11 | 05:50 | 20:08 | 14 giờ, 18 phút | +02:25 | 12:59 |
10 thg 11 | 05:49 | 20:10 | 14 giờ, 20 phút | +02:23 | 12:59 |
11 thg 11 | 05:48 | 20:11 | 14 giờ, 23 phút | +02:21 | 12:59 |
12 thg 11 | 05:47 | 20:12 | 14 giờ, 25 phút | +02:20 | 12:59 |
13 thg 11 | 05:46 | 20:14 | 14 giờ, 27 phút | +02:18 | 13:00 |
14 thg 11 | 05:45 | 20:15 | 14 giờ, 30 phút | +02:16 | 13:00 |
15 thg 11 | 05:44 | 20:16 | 14 giờ, 32 phút | +02:13 | 13:00 |
16 thg 11 | 05:43 | 20:17 | 14 giờ, 34 phút | +02:11 | 13:00 |
17 thg 11 | 05:42 | 20:19 | 14 giờ, 36 phút | +02:09 | 13:00 |
18 thg 11 | 05:41 | 20:20 | 14 giờ, 38 phút | +02:07 | 13:01 |
19 thg 11 | 05:40 | 20:21 | 14 giờ, 41 phút | +02:04 | 13:01 |
20 thg 11 | 05:40 | 20:23 | 14 giờ, 43 phút | +02:02 | 13:01 |
21 thg 11 | 05:39 | 20:24 | 14 giờ, 45 phút | +01:59 | 13:01 |
22 thg 11 | 05:38 | 20:25 | 14 giờ, 46 phút | +01:56 | 13:02 |
23 thg 11 | 05:37 | 20:26 | 14 giờ, 48 phút | +01:54 | 13:02 |
24 thg 11 | 05:37 | 20:27 | 14 giờ, 50 phút | +01:51 | 13:02 |
25 thg 11 | 05:36 | 20:29 | 14 giờ, 52 phút | +01:48 | 13:02 |
26 thg 11 | 05:36 | 20:30 | 14 giờ, 54 phút | +01:45 | 13:03 |
27 thg 11 | 05:35 | 20:31 | 14 giờ, 55 phút | +01:42 | 13:03 |
28 thg 11 | 05:35 | 20:32 | 14 giờ, 57 phút | +01:38 | 13:03 |
29 thg 11 | 05:34 | 20:33 | 14 giờ, 59 phút | +01:35 | 13:04 |
30 thg 11 | 05:34 | 20:34 | 15 giờ, 0 phút | +01:32 | 13:04 |