Kallista Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tasmania · Derwent Valley
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47
Mặt trời lặn hôm nay: 20:10
Giờ ban ngày: 14 giờ, 22 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kallista hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:16
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:41
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:58
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:58
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:52
22:04–23:59
Tổng cộng: 5 giờ, 47 phút
Ban ngày
05:47–20:10
Tổng cộng: 14 giờ, 22 phút
Giờ vàng
05:47–06:27
19:30–20:10
Tổng cộng: 1 giờ, 19 phút
Chạng vạng dân sự
05:16–05:47
20:10–20:41
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng hàng hải
04:36–05:16
20:41–21:21
Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút
Chạng vạng thiên văn
03:52–04:36
21:21–22:04
Tổng cộng: 1 giờ, 27 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kallista
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:58 | 19:58 | 13 giờ, 59 phút | không | 12:58 |
2 thg 11 | 05:57 | 19:59 | 14 giờ, 2 phút | +2 phút | 12:58 |
3 thg 11 | 05:56 | 20:00 | 14 giờ, 4 phút | +2 phút | 12:58 |
4 thg 11 | 05:54 | 20:02 | 14 giờ, 7 phút | +2 phút | 12:58 |
5 thg 11 | 05:53 | 20:03 | 14 giờ, 10 phút | +2 phút | 12:58 |
6 thg 11 | 05:52 | 20:04 | 14 giờ, 12 phút | +2 phút | 12:58 |
7 thg 11 | 05:51 | 20:06 | 14 giờ, 15 phút | +2 phút | 12:58 |
8 thg 11 | 05:49 | 20:07 | 14 giờ, 17 phút | +2 phút | 12:58 |
9 thg 11 | 05:48 | 20:08 | 14 giờ, 19 phút | +2 phút | 12:58 |
10 thg 11 | 05:47 | 20:10 | 14 giờ, 22 phút | +2 phút | 12:58 |
11 thg 11 | 05:46 | 20:11 | 14 giờ, 24 phút | +2 phút | 12:59 |
12 thg 11 | 05:45 | 20:12 | 14 giờ, 27 phút | +2 phút | 12:59 |
13 thg 11 | 05:44 | 20:14 | 14 giờ, 29 phút | +2 phút | 12:59 |
14 thg 11 | 05:43 | 20:15 | 14 giờ, 31 phút | +2 phút | 12:59 |
15 thg 11 | 05:42 | 20:16 | 14 giờ, 34 phút | +2 phút | 12:59 |
16 thg 11 | 05:41 | 20:17 | 14 giờ, 36 phút | +2 phút | 12:59 |
17 thg 11 | 05:40 | 20:19 | 14 giờ, 38 phút | +2 phút | 13:00 |
18 thg 11 | 05:39 | 20:20 | 14 giờ, 40 phút | +2 phút | 13:00 |
19 thg 11 | 05:39 | 20:21 | 14 giờ, 42 phút | +2 phút | 13:00 |
20 thg 11 | 05:38 | 20:23 | 14 giờ, 44 phút | +2 phút | 13:00 |
21 thg 11 | 05:37 | 20:24 | 14 giờ, 46 phút | +2 phút | 13:00 |
22 thg 11 | 05:36 | 20:25 | 14 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:01 |
23 thg 11 | 05:36 | 20:26 | 14 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:01 |
24 thg 11 | 05:35 | 20:28 | 14 giờ, 52 phút | +1 phút | 13:01 |
25 thg 11 | 05:34 | 20:29 | 14 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:02 |
26 thg 11 | 05:34 | 20:30 | 14 giờ, 56 phút | +1 phút | 13:02 |
27 thg 11 | 05:33 | 20:31 | 14 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:02 |
28 thg 11 | 05:33 | 20:32 | 14 giờ, 59 phút | +1 phút | 13:03 |
29 thg 11 | 05:32 | 20:34 | 15 giờ, 1 phút | +1 phút | 13:03 |
30 thg 11 | 05:32 | 20:35 | 15 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:03 |
All sunrise and sunset times for Kallista are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.