Mặt trời mọc hôm nay: 05:47
Mặt trời lặn hôm nay: 19:58
Giờ ban ngày: 14 giờ, 10 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Pigs Head Point hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:17
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:28
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:52
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:52
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:59
21:45–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 14 phút
Ban ngày
05:47–19:58
Tổng cộng: 14 giờ, 10 phút
Giờ vàng
05:47–06:25
19:19–19:58
Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút
Chạng vạng dân sự
05:17–05:47
19:58–20:28
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng hàng hải
04:40–05:17
20:28–21:05
Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút
Chạng vạng thiên văn
03:59–04:40
21:05–21:45
Tổng cộng: 1 giờ, 20 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Pigs Head Point
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:57 | 19:47 | 13 giờ, 49 phút | không | 12:52 |
2 thg 11 | 05:56 | 19:48 | 13 giờ, 52 phút | +2 phút | 12:52 |
3 thg 11 | 05:55 | 19:49 | 13 giờ, 54 phút | +2 phút | 12:52 |
4 thg 11 | 05:53 | 19:50 | 13 giờ, 56 phút | +2 phút | 12:52 |
5 thg 11 | 05:52 | 19:52 | 13 giờ, 59 phút | +2 phút | 12:52 |
6 thg 11 | 05:51 | 19:53 | 14 giờ, 1 phút | +2 phút | 12:52 |
7 thg 11 | 05:50 | 19:54 | 14 giờ, 3 phút | +2 phút | 12:52 |
8 thg 11 | 05:49 | 19:55 | 14 giờ, 6 phút | +2 phút | 12:52 |
9 thg 11 | 05:48 | 19:56 | 14 giờ, 8 phút | +2 phút | 12:52 |
10 thg 11 | 05:47 | 19:58 | 14 giờ, 10 phút | +2 phút | 12:52 |
11 thg 11 | 05:46 | 19:59 | 14 giờ, 12 phút | +2 phút | 12:52 |
12 thg 11 | 05:45 | 20:00 | 14 giờ, 14 phút | +2 phút | 12:53 |
13 thg 11 | 05:44 | 20:01 | 14 giờ, 16 phút | +2 phút | 12:53 |
14 thg 11 | 05:43 | 20:02 | 14 giờ, 19 phút | +2 phút | 12:53 |
15 thg 11 | 05:42 | 20:04 | 14 giờ, 21 phút | +2 phút | 12:53 |
16 thg 11 | 05:42 | 20:05 | 14 giờ, 23 phút | +2 phút | 12:53 |
17 thg 11 | 05:41 | 20:06 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:53 |
18 thg 11 | 05:40 | 20:07 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:54 |
19 thg 11 | 05:39 | 20:08 | 14 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:54 |
20 thg 11 | 05:39 | 20:10 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:54 |
21 thg 11 | 05:38 | 20:11 | 14 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:54 |
22 thg 11 | 05:37 | 20:12 | 14 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:55 |
23 thg 11 | 05:37 | 20:13 | 14 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:55 |
24 thg 11 | 05:36 | 20:14 | 14 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:55 |
25 thg 11 | 05:36 | 20:15 | 14 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:55 |
26 thg 11 | 05:35 | 20:16 | 14 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:56 |
27 thg 11 | 05:35 | 20:17 | 14 giờ, 42 phút | +1 phút | 12:56 |
28 thg 11 | 05:34 | 20:19 | 14 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:56 |
29 thg 11 | 05:34 | 20:20 | 14 giờ, 45 phút | +1 phút | 12:57 |
30 thg 11 | 05:34 | 20:21 | 14 giờ, 47 phút | +1 phút | 12:57 |
All sunrise and sunset times for Pigs Head Point are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.