Mặt trời mọc hôm nay: 05:44
Mặt trời lặn hôm nay: 20:07
Giờ ban ngày: 14 giờ, 23 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Chimney Pot Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:12
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:39
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:56
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:56
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:49
22:03–23:59
Tổng cộng: 5 giờ, 46 phút
Ban ngày
05:44–20:07
Tổng cộng: 14 giờ, 23 phút
Giờ vàng
05:44–06:24
19:27–20:07
Tổng cộng: 1 giờ, 20 phút
Chạng vạng dân sự
05:12–05:44
20:07–20:39
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng hàng hải
04:33–05:12
20:39–21:18
Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút
Chạng vạng thiên văn
03:49–04:33
21:18–22:03
Tổng cộng: 1 giờ, 28 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Chimney Pot Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:55 | 19:55 | 14 giờ, 0 phút | không | 12:55 |
2 thg 11 | 05:54 | 19:57 | 14 giờ, 2 ph út | +2 phút | 12:55 |
3 thg 11 | 05:52 | 19:58 | 14 giờ, 5 phút | +2 phút | 12:55 |
4 thg 11 | 05:51 | 19:59 | 14 giờ, 8 phút | +2 phút | 12:55 |
5 thg 11 | 05:50 | 20:01 | 14 giờ, 10 phút | +2 phút | 12:55 |
6 thg 11 | 05:49 | 20:02 | 14 giờ, 13 phút | +2 phút | 12:55 |
7 thg 11 | 05:47 | 20:03 | 14 giờ, 15 phút | +2 phút | 12:55 |
8 thg 11 | 05:46 | 20:05 | 14 giờ, 18 phút | +2 phút | 12:55 |
9 thg 11 | 05:45 | 20:06 | 14 giờ, 20 phút | +2 phút | 12:56 |
10 thg 11 | 05:44 | 20:07 | 14 giờ, 23 phút | +2 phút | 12:56 |
11 thg 11 | 05:43 | 20:09 | 14 giờ, 25 phút | +2 phút | 12:56 |
12 thg 11 | 05:42 | 20:10 | 14 giờ, 27 phút | +2 phút | 12:56 |
13 thg 11 | 05:41 | 20:11 | 14 giờ, 30 phút | +2 phút | 12:56 |
14 thg 11 | 05:40 | 20:12 | 14 giờ, 32 phút | +2 phút | 12:56 |
15 thg 11 | 05:39 | 20:14 | 14 giờ, 34 phút | +2 phút | 12:56 |
16 thg 11 | 05:38 | 20:15 | 14 giờ, 37 phút | +2 phút | 12:57 |
17 thg 11 | 05:37 | 20:16 | 14 giờ, 39 phút | +2 phút | 12:57 |
18 thg 11 | 05:36 | 20:18 | 14 giờ, 41 phút | +2 phút | 12:57 |
19 thg 11 | 05:35 | 20:19 | 14 giờ, 43 phút | +2 phút | 12:57 |
20 thg 11 | 05:35 | 20:20 | 14 giờ, 45 phút | +2 phút | 12:57 |
21 thg 11 | 05:34 | 20:22 | 14 giờ, 47 phút | +2 phút | 12:58 |
22 thg 11 | 05:33 | 20:23 | 14 giờ, 49 phút | +1 phút | 12:58 |
23 thg 11 | 05:32 | 20:24 | 14 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:58 |
24 thg 11 | 05:32 | 20:25 | 14 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:59 |
25 thg 11 | 05:31 | 20:26 | 14 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:59 |
26 thg 11 | 05:31 | 20:28 | 14 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:59 |
27 thg 11 | 05:30 | 20:29 | 14 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:59 |
28 thg 11 | 05:30 | 20:30 | 15 giờ, 0 phút | +1 phút | 13:00 |
29 thg 11 | 05:29 | 20:31 | 15 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:00 |
30 thg 11 | 05:29 | 20:32 | 15 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:00 |
All sunrise and sunset times for Chimney Pot Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.