• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:44

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:13

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 28 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Point Cecil hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:12

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:45

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:58

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:58

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:46

22:11–23:59

Tổng cộng: 5 giờ, 34 phút

Ban ngày

05:44–20:13

Tổng cộng: 14 giờ, 28 phút

Giờ vàng

05:44–06:25

19:32–20:13

Tổng cộng: 1 giờ, 21 phút

Chạng vạng dân sự

05:12–05:44

20:13–20:45

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng hàng hải

04:31–05:12

20:45–21:26

Tổng cộng: 1 giờ, 20 phút

Chạng vạng thiên văn

03:46–04:31

21:26–22:11

Tổng cộng: 1 giờ, 31 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Point Cecil

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:5914 giờ, 2 phútkhông12:58
2 thg 1105:5520:0114 giờ, 5 phút+2 phút12:58
3 thg 1105:5420:0214 giờ, 8 phút+2 phút12:58
4 thg 1105:5220:0314 giờ, 11 phút+2 phút12:58
5 thg 1105:5120:0514 giờ, 13 phút+2 phút12:58
6 thg 1105:5020:0614 giờ, 16 phút+2 phút12:58
7 thg 1105:4920:0714 giờ, 18 phút+2 phút12:58
8 thg 1105:4720:0914 giờ, 21 phút+2 phút12:58
9 thg 1105:4620:1014 giờ, 23 phút+2 phút12:58
10 thg 1105:4520:1214 giờ, 26 phút+2 phút12:58
11 thg 1105:4420:1314 giờ, 28 phút+2 phút12:58
12 thg 1105:4320:1414 giờ, 31 phút+2 phút12:59
13 thg 1105:4220:1614 giờ, 33 phút+2 phút12:59
14 thg 1105:4120:1714 giờ, 36 phút+2 phút12:59
15 thg 1105:4020:1814 giờ, 38 phút+2 phút12:59
16 thg 1105:3920:2014 giờ, 40 phút+2 phút12:59
17 thg 1105:3820:2114 giờ, 42 phút+2 phút12:59
18 thg 1105:3720:2214 giờ, 45 phút+2 phút13:00
19 thg 1105:3620:2414 giờ, 47 phút+2 phút13:00
20 thg 1105:3520:2514 giờ, 49 phút+2 phút13:00
21 thg 1105:3520:2614 giờ, 51 phút+2 phút13:00
22 thg 1105:3420:2714 giờ, 53 phút+2 phút13:01
23 thg 1105:3320:2914 giờ, 55 phút+1 phút13:01
24 thg 1105:3220:3014 giờ, 57 phút+1 phút13:01
25 thg 1105:3220:3114 giờ, 59 phút+1 phút13:02
26 thg 1105:3120:3215 giờ, 1 phút+1 phút13:02
27 thg 1105:3120:3415 giờ, 3 phút+1 phút13:02
28 thg 1105:3020:3515 giờ, 4 phút+1 phút13:02
29 thg 1105:3020:3615 giờ, 6 phút+1 phút13:03
30 thg 1105:2920:3715 giờ, 8 phút+1 phút13:03

All sunrise and sunset times for Point Cecil are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.