Mặt trời mọc hôm nay: 05:42+8.3°Mây
Mặt trời lặn hôm nay: 20:19+7.1°Đẹp
Giờ ban ngày: 14 giờ, 36 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lake Ceres hôm nay
Local Time
9:19
Phase
Ban ngày
Sun Altitude
37.7°
Sun Direction
259.8°
T
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:10
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:51
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:00
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:00
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:43
22:18–23:59
Tổng cộng: 5 giờ, 24 phút
Ban ngày
05:42–20:19
Tổng cộng: 14 giờ, 36 phút
Giờ vàng
05:42–06:23
19:38–20:19
Tổng cộng: 1 giờ, 21 phút
Chạng vạng dân sự
05:10–05:42
20:19–20:51
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng hàng hải
04:29–05:10
20:51–21:32
Tổng cộng: 1 giờ, 21 phút
Chạng vạng thiên văn
03:43–04:29
21:32–22:18
Tổng cộng: 1 giờ, 32 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lake Ceres
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:59 | 20:00 | 14 giờ, 1 phút | không | 12:59 |
2 thg 11 | 05:57 | 20:01 | 14 giờ, 3 phút | +02:39 | 12:59 |
3 thg 11 | 05:56 | 20:03 | 14 giờ, 6 phút | +02:38 | 12:59 |
4 thg 11 | 05:55 | 20:04 | 14 giờ, 9 phút | +02:36 | 12:59 |
5 thg 11 | 05:54 | 20:05 | 14 giờ, 11 phút | +02:35 | 12:59 |
6 thg 11 | 05:52 | 20:07 | 14 giờ, 14 phút | +02:34 | 12:59 |
7 thg 11 | 05:51 | 20:08 | 14 giờ, 16 phút | +02:32 | 12:59 |
8 thg 11 | 05:50 | 20:09 | 14 giờ, 19 phút | +02:30 | 13:00 |
9 thg 11 | 05:49 | 20:11 | 14 giờ, 21 phút | +02:29 | 13:00 |
10 thg 11 | 05:48 | 20:12 | 14 giờ, 24 phút | +02:27 | 13:00 |
11 thg 11 | 05:47 | 20:13 | 14 giờ, 26 phút | +02:25 | 13:00 |
12 thg 11 | 05:45 | 20:15 | 14 giờ, 29 phút | +02:23 | 13:00 |
13 thg 11 | 05:44 | 20:16 | 14 giờ, 31 phút | +02:21 | 13:00 |
14 thg 11 | 05:43 | 20:17 | 14 giờ, 33 phút | +02:19 | 13:00 |
15 thg 11 | 05:42 | 20:19 | 14 giờ, 36 phút | +02:17 | 13:00 |
16 thg 11 | 05:42 | 20:20 | 14 giờ, 38 phút | +02:15 | 13:01 |
17 thg 11 | 05:41 | 20:21 | 14 giờ, 40 phút | +02:12 | 13:01 |
18 thg 11 | 05:40 | 20:22 | 14 giờ, 42 phút | +02:10 | 13:01 |
19 thg 11 | 05:39 | 20:24 | 14 giờ, 44 phút | +02:08 | 13:01 |
20 thg 11 | 05:38 | 20:25 | 14 giờ, 46 phút | +02:05 | 13:02 |
21 thg 11 | 05:37 | 20:26 | 14 giờ, 49 phút | +02:02 | 13:02 |
22 thg 11 | 05:37 | 20:28 | 14 giờ, 51 phút | +02:00 | 13:02 |
23 thg 11 | 05:36 | 20:29 | 14 giờ, 52 phút | +01:57 | 13:02 |
24 thg 11 | 05:35 | 20:30 | 14 giờ, 54 phút | +01:54 | 13:03 |
25 thg 11 | 05:35 | 20:31 | 14 giờ, 56 phút | +01:51 | 13:03 |
26 thg 11 | 05:34 | 20:33 | 14 giờ, 58 phút | +01:48 | 13:03 |
27 thg 11 | 05:33 | 20:34 | 15 giờ, 0 phút | +01:44 | 13:04 |
28 thg 11 | 05:33 | 20:35 | 15 giờ, 1 phút | +01:41 | 13:04 |
29 thg 11 | 05:32 | 20:36 | 15 giờ, 3 phút | +01:38 | 13:04 |
30 thg 11 | 05:32 | 20:37 | 15 giờ, 5 phút | +01:34 | 13:05 |