Gog Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tasmania · Meander Valley
Mặt trời mọc hôm nay: 05:51
Mặt trời lặn hôm nay: 20:07
Giờ ban ngày: 14 giờ, 16 ph út
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gog hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:20
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:38
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:59
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:59
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:00
21:58–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 1 phút
Ban ngày
05:51–20:07
Tổng cộng: 14 giờ, 16 phút
Giờ vàng
05:51–06:30
19:28–20:07
Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút
Chạng vạng dân sự
05:20–05:51
20:07–20:38
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng hàng hải
04:42–05:20
20:38–21:16
Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút
Chạng vạng thiên văn
04:00–04:42
21:16–21:58
Tổng cộng: 1 giờ, 24 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gog
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:01 | 19:56 | 13 giờ, 54 phút | không | 12:58 |
2 thg 11 | 06:00 | 19:57 | 13 giờ, 57 phút | +2 phút | 12:58 |
3 thg 11 | 05:59 | 19:58 | 13 giờ, 59 phút | +2 phút | 12:58 |
4 thg 11 | 05:57 | 20:00 | 14 giờ, 2 phút | +2 phút | 12:58 |
5 thg 11 | 05:56 | 20:01 | 14 giờ, 4 phút | +2 phút | 12:59 |
6 thg 11 | 05:55 | 20:02 | 14 giờ, 6 phút | +2 phút | 12:59 |
7 thg 11 | 05:54 | 20:03 | 14 giờ, 9 phút | +2 phút | 12:59 |
8 thg 11 | 05:53 | 20:05 | 14 giờ, 11 phút | +2 phút | 12:59 |
9 thg 11 | 05:52 | 20:06 | 14 giờ, 14 phút | +2 phút | 12:59 |
10 thg 11 | 05:51 | 20:07 | 14 giờ, 16 phút | +2 phút | 12:59 |
11 thg 11 | 05:50 | 20:08 | 14 giờ, 18 phút | +2 phút | 12:59 |
12 thg 11 | 05:49 | 20:10 | 14 giờ, 20 phút | +2 phút | 12:59 |
13 thg 11 | 05:48 | 20:11 | 14 giờ, 23 phút | +2 phút | 12:59 |
14 thg 11 | 05:47 | 20:12 | 14 giờ, 25 phút | +2 phút | 12:59 |
15 thg 11 | 05:46 | 20:13 | 14 giờ, 27 phút | +2 phút | 13:00 |
16 thg 11 | 05:45 | 20:15 | 14 giờ, 29 phút | +2 phút | 13:00 |
17 thg 11 | 05:44 | 20:16 | 14 giờ, 31 phút | +2 phút | 13:00 |
18 thg 11 | 05:43 | 20:17 | 14 giờ, 33 phút | +2 phút | 13:00 |
19 thg 11 | 05:43 | 20:18 | 14 giờ, 35 phút | +2 phút | 13:00 |
20 thg 11 | 05:42 | 20:20 | 14 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:01 |
21 thg 11 | 05:41 | 20:21 | 14 giờ, 39 phút | +1 phút | 13:01 |
22 thg 11 | 05:40 | 20:22 | 14 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:01 |
23 thg 11 | 05:40 | 20:23 | 14 giờ, 43 phút | +1 phút | 13:01 |
24 thg 11 | 05:39 | 20:24 | 14 giờ, 45 phút | +1 phút | 13:02 |
25 thg 11 | 05:39 | 20:25 | 14 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:02 |
26 thg 11 | 05:38 | 20:27 | 14 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:02 |
27 thg 11 | 05:38 | 20:28 | 14 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:03 |
28 thg 11 | 05:37 | 20:29 | 14 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:03 |
29 thg 11 | 05:37 | 20:30 | 14 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:03 |
30 thg 11 | 05:36 | 20:31 | 14 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:04 |
All sunrise and sunset times for Gog are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.