• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:11+3.4°MâyMây

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:10+2.5°MâyMây

  • SunGiờ ban ngày: 15 giờ, 59 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +3 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Haswell hôm nay

Local Time

10:03

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

46.5°

Sun Direction

226.0°
TN

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

03:24

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:57

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:10

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:10
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

Invalid Date

Invalid Date

Tổng cộng: NaN giờ, NaN phút

Ban ngày

04:11–20:10

Tổng cộng: 15 giờ, 59 phút

Giờ vàng

04:11–05:05

19:16–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 48 phút

Chạng vạng dân sự

03:24–04:11

20:10–20:57

Tổng cộng: 1 giờ, 33 phút

Chạng vạng hàng hải

02:16–03:24

20:57–22:04

Tổng cộng: 2 giờ, 15 phút

Chạng vạng thiên văn

Invalid Date

Fri Nov 15 2024 11:04:40 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Tổng cộng: NaN giờ, NaN phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Haswell

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1104:3719:4115 giờ, 3 phútkhông12:09
2 thg 1104:3519:4315 giờ, 7 phút+04:1212:09
3 thg 1104:3319:4515 giờ, 11 phút+04:1112:09
4 thg 1104:3119:4715 giờ, 15 phút+04:0912:09
5 thg 1104:2919:4915 giờ, 20 phút+04:0812:09
6 thg 1104:2719:5115 giờ, 24 phút+04:0612:09
7 thg 1104:2519:5315 giờ, 28 phút+04:0412:09
8 thg 1104:2319:5615 giờ, 32 phút+04:0212:09
9 thg 1104:2119:5815 giờ, 36 phút+04:0012:09
10 thg 1104:1920:0015 giờ, 40 phút+03:5812:10
11 thg 1104:1820:0215 giờ, 44 phút+03:5612:10
12 thg 1104:1620:0415 giờ, 48 phút+03:5312:10
13 thg 1104:1420:0615 giờ, 51 phút+03:5112:10
14 thg 1104:1220:0815 giờ, 55 phút+03:4812:10
15 thg 1104:1120:1015 giờ, 59 phút+03:4512:10
16 thg 1104:0920:1216 giờ, 3 phút+03:4212:10
17 thg 1104:0720:1416 giờ, 6 phút+03:3912:11
18 thg 1104:0620:1616 giờ, 10 phút+03:3612:11
19 thg 1104:0420:1816 giờ, 14 phút+03:3212:11
20 thg 1104:0320:2016 giờ, 17 phút+03:2812:11
21 thg 1104:0120:2216 giờ, 20 phút+03:2512:12
22 thg 1104:0020:2416 giờ, 24 phút+03:2112:12
23 thg 1103:5820:2616 giờ, 27 phút+03:1612:12
24 thg 1103:5720:2816 giờ, 30 phút+03:1212:12
25 thg 1103:5620:3016 giờ, 33 phút+03:0712:13
26 thg 1103:5520:3216 giờ, 36 phút+03:0312:13
27 thg 1103:5320:3316 giờ, 39 phút+02:5812:13
28 thg 1103:5220:3516 giờ, 42 phút+02:5312:14
29 thg 1103:5120:3716 giờ, 45 phút+02:4712:14
30 thg 1103:5020:3916 giờ, 48 phút+02:4212:14

Solstices and Equinoxes in Mount Haswell

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Mount Haswell, Tasmania, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Antarctica/Macquarie and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Mount Haswell.