• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:46

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:02

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 16 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Ossians Throne hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:15

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:33

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:54

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:54

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:55

21:53–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 1 phút

Ban ngày

05:46–20:02

Tổng cộng: 14 giờ, 16 phút

Giờ vàng

05:46–06:25

19:23–20:02

Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút

Chạng vạng dân sự

05:15–05:46

20:02–20:33

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng hàng hải

04:37–05:15

20:33–21:11

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

Chạng vạng thiên văn

03:55–04:37

21:11–21:53

Tổng cộng: 1 giờ, 24 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Ossians Throne

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:5113 giờ, 54 phútkhông12:54
2 thg 1105:5519:5213 giờ, 57 phút+2 phút12:54
3 thg 1105:5419:5313 giờ, 59 phút+2 phút12:54
4 thg 1105:5219:5514 giờ, 2 phút+2 phút12:54
5 thg 1105:5119:5614 giờ, 4 phút+2 phút12:54
6 thg 1105:5019:5714 giờ, 7 phút+2 phút12:54
7 thg 1105:4919:5814 giờ, 9 phút+2 phút12:54
8 thg 1105:4820:0014 giờ, 11 phút+2 phút12:54
9 thg 1105:4720:0114 giờ, 14 phút+2 phút12:54
10 thg 1105:4620:0214 giờ, 16 phút+2 phút12:54
11 thg 1105:4520:0414 giờ, 18 phút+2 phút12:54
12 thg 1105:4420:0514 giờ, 21 phút+2 phút12:54
13 thg 1105:4320:0614 giờ, 23 phút+2 phút12:54
14 thg 1105:4220:0714 giờ, 25 phút+2 phút12:55
15 thg 1105:4120:0914 giờ, 27 phút+2 phút12:55
16 thg 1105:4020:1014 giờ, 29 phút+2 phút12:55
17 thg 1105:3920:1114 giờ, 31 phút+2 phút12:55
18 thg 1105:3820:1214 giờ, 33 phút+2 phút12:55
19 thg 1105:3820:1314 giờ, 35 phút+2 phút12:56
20 thg 1105:3720:1514 giờ, 37 phút+1 phút12:56
21 thg 1105:3620:1614 giờ, 39 phút+1 phút12:56
22 thg 1105:3620:1714 giờ, 41 phút+1 phút12:56
23 thg 1105:3520:1814 giờ, 43 phút+1 phút12:57
24 thg 1105:3420:2014 giờ, 45 phút+1 phút12:57
25 thg 1105:3420:2114 giờ, 46 phút+1 phút12:57
26 thg 1105:3320:2214 giờ, 48 phút+1 phút12:57
27 thg 1105:3320:2314 giờ, 50 phút+1 phút12:58
28 thg 1105:3220:2414 giờ, 51 phút+1 phút12:58
29 thg 1105:3220:2514 giờ, 53 phút+1 phút12:59
30 thg 1105:3120:2614 giờ, 54 phút+1 phút12:59

All sunrise and sunset times for Ossians Throne are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.