SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:34

Weather at sunrise: +16.6° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:21

Weather at sunset: +22.3° Mưa Rào

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 46 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Ross hôm nay

Local Time

16:37

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

39.1°

Sun Direction

97.4°
Đ

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +16.6°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mưa Rào
  • Mưa Rào
  • +22.3°0.7 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:02

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:53

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:57

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:57
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:33

22:22–23:59

Tổng cộng: 5 giờ, 11 phút

Ban ngày

05:34–20:21

Tổng cộng: 14 giờ, 46 phút

Giờ vàng

05:34–06:15

19:40–20:21

Tổng cộng: 1 giờ, 21 phút

Chạng vạng dân sự

05:02–05:34

20:21–20:53

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng hàng hải

04:20–05:02

20:53–21:34

Tổng cộng: 1 giờ, 22 phút

Chạng vạng thiên văn

03:33–04:20

21:34–22:22

Tổng cộng: 1 giờ, 34 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Ross

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:5313 giờ, 56 phútkhông12:54
2 thg 1105:5519:5413 giờ, 59 phút+02:3212:54
3 thg 1105:5319:5514 giờ, 1 phút+02:3112:54
4 thg 1105:5219:5714 giờ, 4 phút+02:3012:54
5 thg 1105:5119:5814 giờ, 6 phút+02:2912:54
6 thg 1105:5019:5914 giờ, 9 phút+02:2712:54
7 thg 1105:4920:0014 giờ, 11 phút+02:2612:55
8 thg 1105:4820:0214 giờ, 14 phút+02:2412:55
9 thg 1105:4620:0314 giờ, 16 phút+02:2312:55
10 thg 1105:4520:0414 giờ, 18 phút+02:2112:55
11 thg 1105:4420:0514 giờ, 21 phút+02:1912:55
12 thg 1105:4320:0714 giờ, 23 phút+02:1712:55
13 thg 1105:4220:0814 giờ, 25 phút+02:1512:55
14 thg 1105:4120:0914 giờ, 27 phút+02:1312:55
15 thg 1105:4020:1114 giờ, 30 phút+02:1112:56
16 thg 1105:4020:1214 giờ, 32 phút+02:0912:56
17 thg 1105:3920:1314 giờ, 34 phút+02:0712:56
18 thg 1105:3820:1414 giờ, 36 phút+02:0512:56
19 thg 1105:3720:1614 giờ, 38 phút+02:0212:56
20 thg 1105:3620:1714 giờ, 40 phút+02:0012:57
21 thg 1105:3620:1814 giờ, 42 phút+01:5712:57
22 thg 1105:3520:1914 giờ, 44 phút+01:5412:57
23 thg 1105:3420:2114 giờ, 46 phút+01:5212:57
24 thg 1105:3420:2214 giờ, 48 phút+01:4912:58
25 thg 1105:3320:2314 giờ, 49 phút+01:4612:58
26 thg 1105:3220:2414 giờ, 51 phút+01:4312:58
27 thg 1105:3220:2514 giờ, 53 phút+01:4012:59
28 thg 1105:3220:2614 giờ, 54 phút+01:3712:59
29 thg 1105:3120:2814 giờ, 56 phút+01:3312:59
30 thg 1105:3120:2914 giờ, 57 phút+01:3013:00

Solstices and Equinoxes in Ross

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Ross, Northern Midlands, Tasmania, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Ross.