Mặt trời mọc hôm nay: 05:43
Mặt trời lặn hôm nay: 20:05
Giờ ban ngày: 14 giờ, 22 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Dunbabins Hills hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:11
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:37
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:54
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:54
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:48
22:00–23:59
Tổng cộng: 5 giờ, 48 phút
Ban ngày
05:43–20:05
Tổng cộng: 14 giờ, 22 phút
Giờ vàng
05:43–06:23
19:25–20:05
Tổng cộng: 1 giờ, 19 phút
Chạng vạng dân sự
05:11–05:43
20:05–20:37
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
Chạng vạng hàng hải
04:32–05:11
20:37–21:16
Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút
Chạng vạng thiên văn
03:48–04:32
21:16–22:00
Tổng cộng: 1 giờ, 27 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Dunbabins Hills
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:54 | 19:54 | 13 giờ, 59 phút | không | 12:54 |
2 thg 11 | 05:53 | 19:55 | 14 giờ, 2 phút | +2 phút | 12:54 |
3 thg 11 | 05:51 | 19:56 | 14 giờ, 4 phút | +2 phút | 12:54 |
4 thg 11 | 05:50 | 19:57 | 14 giờ, 7 phút | +2 phút | 12:54 |
5 thg 11 | 05:49 | 19:59 | 14 giờ, 9 phút | +2 phút | 12:54 |
6 thg 11 | 05:48 | 20:00 | 14 giờ, 12 phút | +2 phút | 12:54 |
7 thg 11 | 05:47 | 20:01 | 14 giờ, 14 phút | +2 phút | 12:54 |
8 thg 11 | 05:45 | 20:03 | 14 giờ, 17 phút | +2 phút | 12:54 |
9 thg 11 | 05:44 | 20:04 | 14 giờ, 19 phút | +2 phút | 12:54 |
10 thg 11 | 05:43 | 20:05 | 14 giờ, 22 phút | +2 phút | 12:54 |
11 thg 11 | 05:42 | 20:07 | 14 giờ, 24 phút | +2 phút | 12:54 |
12 thg 11 | 05:41 | 20:08 | 14 giờ, 27 phút | +2 phút | 12:54 |
13 thg 11 | 05:40 | 20:09 | 14 giờ, 29 phút | +2 phút | 12:55 |
14 thg 11 | 05:39 | 20:11 | 14 giờ, 31 phút | +2 phút | 12:55 |
15 thg 11 | 05:38 | 20:12 | 14 giờ, 33 phút | +2 phút | 12:55 |
16 thg 11 | 05:37 | 20:13 | 14 giờ, 36 phút | +2 phút | 12:55 |
17 thg 11 | 05:36 | 20:15 | 14 giờ, 38 phút | +2 phút | 12:55 |
18 thg 11 | 05:35 | 20:16 | 14 giờ, 40 phút | +2 phút | 12:56 |
19 thg 11 | 05:35 | 20:17 | 14 giờ, 42 phút | +2 phút | 12:56 |
20 thg 11 | 05:34 | 20:18 | 14 giờ, 44 phút | +2 phút | 12:56 |
21 thg 11 | 05:33 | 20:20 | 14 giờ, 46 phút | +2 phút | 12:56 |
22 thg 11 | 05:32 | 20:21 | 14 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:57 |
23 thg 11 | 05:32 | 20:22 | 14 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:57 |
24 thg 11 | 05:31 | 20:23 | 14 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:57 |
25 thg 11 | 05:30 | 20:25 | 14 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:57 |
26 thg 11 | 05:30 | 20:26 | 14 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:58 |
27 thg 11 | 05:29 | 20:27 | 14 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:58 |
28 thg 11 | 05:29 | 20:28 | 14 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:58 |
29 thg 11 | 05:28 | 20:29 | 15 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:59 |
30 thg 11 | 05:28 | 20:30 | 15 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:59 |
All sunrise and sunset times for Dunbabins Hills are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.