• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:45

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:06

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 20 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Jericho hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:14

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:37

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:56

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:56

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:52

22:00–23:59

Tổng cộng: 5 giờ, 52 phút

Ban ngày

05:45–20:06

Tổng cộng: 14 giờ, 20 phút

Giờ vàng

05:45–06:25

19:26–20:06

Tổng cộng: 1 giờ, 19 phút

Chạng vạng dân sự

05:14–05:45

20:06–20:37

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng hàng hải

04:35–05:14

20:37–21:16

Tổng cộng: 1 giờ, 17 phút

Chạng vạng thiên văn

03:52–04:35

21:16–22:00

Tổng cộng: 1 giờ, 26 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Jericho

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:5413 giờ, 58 phútkhông12:55
2 thg 1105:5519:5614 giờ, 0 phút+2 phút12:55
3 thg 1105:5419:5714 giờ, 3 phút+2 phút12:55
4 thg 1105:5219:5814 giờ, 5 phút+2 phút12:55
5 thg 1105:5119:5914 giờ, 8 phút+2 phút12:55
6 thg 1105:5020:0114 giờ, 10 phút+2 phút12:55
7 thg 1105:4920:0214 giờ, 13 phút+2 phút12:55
8 thg 1105:4820:0314 giờ, 15 phút+2 phút12:55
9 thg 1105:4620:0514 giờ, 18 phút+2 phút12:56
10 thg 1105:4520:0614 giờ, 20 phút+2 phút12:56
11 thg 1105:4420:0714 giờ, 22 phút+2 phút12:56
12 thg 1105:4320:0814 giờ, 25 phút+2 phút12:56
13 thg 1105:4220:1014 giờ, 27 phút+2 phút12:56
14 thg 1105:4120:1114 giờ, 29 phút+2 phút12:56
15 thg 1105:4020:1214 giờ, 31 phút+2 phút12:56
16 thg 1105:3920:1414 giờ, 34 phút+2 phút12:57
17 thg 1105:3920:1514 giờ, 36 phút+2 phút12:57
18 thg 1105:3820:1614 giờ, 38 phút+2 phút12:57
19 thg 1105:3720:1714 giờ, 40 phút+2 phút12:57
20 thg 1105:3620:1914 giờ, 42 phút+2 phút12:57
21 thg 1105:3520:2014 giờ, 44 phút+1 phút12:58
22 thg 1105:3520:2114 giờ, 46 phút+1 phút12:58
23 thg 1105:3420:2214 giờ, 48 phút+1 phút12:58
24 thg 1105:3320:2414 giờ, 50 phút+1 phút12:59
25 thg 1105:3320:2514 giờ, 52 phút+1 phút12:59
26 thg 1105:3220:2614 giờ, 53 phút+1 phút12:59
27 thg 1105:3220:2714 giờ, 55 phút+1 phút12:59
28 thg 1105:3120:2814 giờ, 57 phút+1 phút13:00
29 thg 1105:3120:2914 giờ, 58 phút+1 phút13:00
30 thg 1105:3020:3115 giờ, 0 phút+1 phút13:00

All sunrise and sunset times for Jericho are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.