Mount Eros Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Tasmania · West Coast
Mặt trời mọc hôm nay: 05:52
Mặt trời lặn hôm nay: 20:10
Giờ ban ngày: 14 giờ, 18 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Eros hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:20
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:41
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:59
22:02–23:59
Tổng cộng: 5 giờ, 57 phút
Ban ngày
05:52–20:10
Tổng cộng: 14 giờ, 18 phút
Giờ vàng
05:52–06:31
19:30–20:10
Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút
Chạng vạng dân sự
05:20–05:52
20:10–20:41
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng hàng hải
04:42–05:20
20:41–21:19
Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút
Chạng vạng thiên văn
03:59–04:42
21:19–22:02
Tổng cộng: 1 giờ, 25 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Eros
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:02 | 19:58 | 13 giờ, 56 phút | không | 13:00 |
2 thg 11 | 06:01 | 20:00 | 13 giờ, 58 phút | +2 phút | 13:00 |
3 thg 11 | 06:00 | 20:01 | 14 giờ, 1 phút | +2 phút | 13:00 |
4 thg 11 | 05:58 | 20:02 | 14 giờ, 3 phút | +2 phút | 13:00 |
5 thg 11 | 05:57 | 20:03 | 14 giờ, 6 phút | +2 phút | 13:00 |
6 thg 11 | 05:56 | 20:05 | 14 giờ, 8 phút | +2 phút | 13:00 |
7 thg 11 | 05:55 | 20:06 | 14 giờ, 11 phút | +2 phút | 13:00 |
8 thg 11 | 05:54 | 20:07 | 14 giờ, 13 phút | +2 phút | 13:00 |
9 thg 11 | 05:53 | 20:09 | 14 giờ, 15 phút | +2 phút | 13:01 |
10 thg 11 | 05:52 | 20:10 | 14 giờ, 18 phút | +2 phút | 13:01 |
11 thg 11 | 05:50 | 20:11 | 14 giờ, 20 phút | +2 phút | 13:01 |
12 thg 11 | 05:49 | 20:12 | 14 giờ, 22 phút | +2 phút | 13:01 |
13 thg 11 | 05:48 | 20:14 | 14 giờ, 25 phút | +2 phút | 13:01 |
14 thg 11 | 05:48 | 20:15 | 14 giờ, 27 phút | +2 phút | 13:01 |
15 thg 11 | 05:47 | 20:16 | 14 giờ, 29 phút | +2 phút | 13:01 |
16 thg 11 | 05:46 | 20:17 | 14 giờ, 31 phút | +2 phút | 13:02 |
17 thg 11 | 05:45 | 20:19 | 14 giờ, 33 phút | +2 phút | 13:02 |
18 thg 11 | 05:44 | 20:20 | 14 giờ, 35 phút | +2 phút | 13:02 |
19 thg 11 | 05:43 | 20:21 | 14 giờ, 37 phút | +2 phút | 13:02 |
20 thg 11 | 05:42 | 20:22 | 14 giờ, 39 phút | +1 phút | 13:02 |
21 thg 11 | 05:42 | 20:24 | 14 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:03 |
22 thg 11 | 05:41 | 20:25 | 14 giờ, 43 phút | +1 phút | 13:03 |
23 thg 11 | 05:40 | 20:26 | 14 giờ, 45 phút | +1 phút | 13:03 |
24 thg 11 | 05:40 | 20:27 | 14 giờ, 47 phút | +1 phút | 13:04 |
25 thg 11 | 05:39 | 20:28 | 14 giờ, 49 phút | +1 phút | 13:04 |
26 thg 11 | 05:39 | 20:30 | 14 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:04 |
27 thg 11 | 05:38 | 20:31 | 14 giờ, 52 phút | +1 phút | 13:04 |
28 thg 11 | 05:38 | 20:32 | 14 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:05 |
29 thg 11 | 05:37 | 20:33 | 14 giờ, 55 phút | +1 phút | 13:05 |
30 thg 11 | 05:37 | 20:34 | 14 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:06 |
All sunrise and sunset times for Mount Eros are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Hobart. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.