• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:59

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:54

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 55 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Germantown hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:22

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:56

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:56

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:19

21:34–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 45 phút

Ban ngày

05:59–19:54

Tổng cộng: 13 giờ, 55 phút

Giờ vàng

05:59–06:35

19:18–19:54

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:30–05:59

19:54–20:22

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

04:56–05:30

20:22–20:57

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng thiên văn

04:19–04:56

20:57–21:34

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Germantown

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0719:4513 giờ, 37 phútkhông12:56
2 thg 1106:0619:4613 giờ, 39 phút+2 phút12:56
3 thg 1106:0519:4713 giờ, 41 phút+2 phút12:56
4 thg 1106:0419:4813 giờ, 43 phút+2 phút12:56
5 thg 1106:0319:4913 giờ, 45 phút+2 phút12:56
6 thg 1106:0219:5013 giờ, 47 phút+2 phút12:56
7 thg 1106:0119:5113 giờ, 49 phút+1 phút12:56
8 thg 1106:0119:5213 giờ, 51 phút+1 phút12:56
9 thg 1106:0019:5313 giờ, 53 phút+1 phút12:56
10 thg 1105:5919:5413 giờ, 55 phút+1 phút12:56
11 thg 1105:5819:5513 giờ, 57 phút+1 phút12:57
12 thg 1105:5719:5613 giờ, 59 phút+1 phút12:57
13 thg 1105:5619:5714 giờ, 0 phút+1 phút12:57
14 thg 1105:5619:5814 giờ, 2 phút+1 phút12:57
15 thg 1105:5519:5914 giờ, 4 phút+1 phút12:57
16 thg 1105:5420:0114 giờ, 6 phút+1 phút12:57
17 thg 1105:5420:0214 giờ, 8 phút+1 phút12:58
18 thg 1105:5320:0314 giờ, 9 phút+1 phút12:58
19 thg 1105:5220:0414 giờ, 11 phút+1 phút12:58
20 thg 1105:5220:0514 giờ, 13 phút+1 phút12:58
21 thg 1105:5120:0614 giờ, 14 phút+1 phút12:59
22 thg 1105:5120:0714 giờ, 16 phút+1 phút12:59
23 thg 1105:5020:0814 giờ, 17 phút+1 phút12:59
24 thg 1105:5020:0914 giờ, 19 phút+1 phút12:59
25 thg 1105:4920:1014 giờ, 20 phút+1 phút13:00
26 thg 1105:4920:1114 giờ, 22 phút+1 phút13:00
27 thg 1105:4920:1214 giờ, 23 phút+1 phút13:00
28 thg 1105:4820:1314 giờ, 24 phút+1 phút13:01
29 thg 1105:4820:1414 giờ, 25 phút+1 phút13:01
30 thg 1105:4820:1514 giờ, 27 phút+1 phút13:01

All sunrise and sunset times for Germantown are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.