Mặt trời mọc hôm nay: 05:56
Mặt trời lặn hôm nay: 19:51
Giờ ban ngày: 13 giờ, 55 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Buende Creek hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:28
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:19
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:53
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:53
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:17
21:30–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 46 phút
Ban ngày
05:56–19:51
Tổng cộng: 13 giờ, 55 phút
Giờ vàng
05:56–06:32
19:15–19:51
Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút
Chạng vạng dân sự
05:28–05:56
19:51–20:19
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng hàng hải
04:53–05:28
20:19–20:54
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng thiên văn
04:17–04:53
20:54–21:30
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Buende Creek
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:05 | 19:42 | 13 giờ, 36 phút | không | 12:53 |
2 thg 11 | 06:04 | 19:43 | 13 giờ, 39 phút | +2 phút | 12:53 |
3 thg 11 | 06:02 | 19:44 | 13 giờ, 41 phút | +2 phút | 12:53 |
4 thg 11 | 06:01 | 19:45 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 12:53 |
5 thg 11 | 06:01 | 19:46 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 12:53 |
6 thg 11 | 06:00 | 19:47 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 12:53 |
7 thg 11 | 05:59 | 19:48 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 12:53 |
8 thg 11 | 05:58 | 19:49 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:53 |
9 thg 11 | 05:57 | 19:50 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:53 |
10 thg 11 | 05:56 | 19:51 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:53 |
11 thg 11 | 05:55 | 19:52 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 12:54 |
12 thg 11 | 05:54 | 19:53 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:54 |
13 thg 11 | 05:54 | 19:54 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:54 |
14 thg 11 | 05:53 | 19:55 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:54 |
15 thg 11 | 05:52 | 19:56 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:54 |
16 thg 11 | 05:51 | 19:57 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:54 |
17 thg 11 | 05:51 | 19:58 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:55 |
18 thg 11 | 05:50 | 20:00 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:55 |
19 thg 11 | 05:50 | 20:01 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:55 |
20 thg 11 | 05:49 | 20:02 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:55 |
21 thg 11 | 05:48 | 20:03 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:56 |
22 thg 11 | 05:48 | 20:04 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:56 |
23 thg 11 | 05:47 | 20:05 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:56 |
24 thg 11 | 05:47 | 20:06 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:56 |
25 thg 11 | 05:47 | 20:07 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:57 |
26 thg 11 | 05:46 | 20:08 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:57 |
27 thg 11 | 05:46 | 20:09 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:57 |
28 thg 11 | 05:46 | 20:10 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:58 |
29 thg 11 | 05:45 | 20:11 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:58 |
30 thg 11 | 05:45 | 20:12 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:58 |
All sunrise and sunset times for Buende Creek are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.