• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:08

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:03

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 55 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Cornella hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:32

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:06

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:06

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:29

21:43–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 45 phút

Ban ngày

06:08–20:03

Tổng cộng: 13 giờ, 55 phút

Giờ vàng

06:08–06:44

19:27–20:03

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:08

20:03–20:32

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

05:05–05:40

20:32–21:06

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng thiên văn

04:29–05:05

21:06–21:43

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Cornella

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1719:5413 giờ, 37 phútkhông13:05
2 thg 1106:1619:5513 giờ, 39 phút+2 phút13:05
3 thg 1106:1519:5613 giờ, 41 phút+2 phút13:05
4 thg 1106:1419:5713 giờ, 43 phút+2 phút13:05
5 thg 1106:1319:5813 giờ, 45 phút+2 phút13:05
6 thg 1106:1219:5913 giờ, 47 phút+2 phút13:05
7 thg 1106:1120:0013 giờ, 49 phút+1 phút13:05
8 thg 1106:1020:0113 giờ, 51 phút+1 phút13:06
9 thg 1106:0920:0213 giờ, 53 phút+1 phút13:06
10 thg 1106:0820:0313 giờ, 55 phút+1 phút13:06
11 thg 1106:0720:0413 giờ, 57 phút+1 phút13:06
12 thg 1106:0720:0513 giờ, 58 phút+1 phút13:06
13 thg 1106:0620:0714 giờ, 0 phút+1 phút13:06
14 thg 1106:0520:0814 giờ, 2 phút+1 phút13:06
15 thg 1106:0420:0914 giờ, 4 phút+1 phút13:06
16 thg 1106:0420:1014 giờ, 6 phút+1 phút13:07
17 thg 1106:0320:1114 giờ, 7 phút+1 phút13:07
18 thg 1106:0220:1214 giờ, 9 phút+1 phút13:07
19 thg 1106:0220:1314 giờ, 11 phút+1 phút13:07
20 thg 1106:0120:1414 giờ, 12 phút+1 phút13:08
21 thg 1106:0120:1514 giờ, 14 phút+1 phút13:08
22 thg 1106:0020:1614 giờ, 15 phút+1 phút13:08
23 thg 1106:0020:1714 giờ, 17 phút+1 phút13:08
24 thg 1105:5920:1814 giờ, 18 phút+1 phút13:09
25 thg 1105:5920:1914 giờ, 20 phút+1 phút13:09
26 thg 1105:5820:2014 giờ, 21 phút+1 phút13:09
27 thg 1105:5820:2114 giờ, 23 phút+1 phút13:10
28 thg 1105:5820:2214 giờ, 24 phút+1 phút13:10
29 thg 1105:5720:2314 giờ, 25 phút+1 phút13:10
30 thg 1105:5720:2414 giờ, 26 phút+1 phút13:11

All sunrise and sunset times for Cornella are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.