• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:02

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:03

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tynong North hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:32

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:02

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:02

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:20

21:45–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 34 phút

Ban ngày

06:02–20:03

Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút

Giờ vàng

06:02–06:39

19:26–20:03

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:33–06:02

20:03–20:32

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:58–05:33

20:32–21:07

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:20–04:58

21:07–21:45

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tynong North

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1119:5313 giờ, 41 phútkhông13:02
2 thg 1106:1019:5413 giờ, 44 phút+2 phút13:02
3 thg 1106:0919:5513 giờ, 46 phút+2 phút13:02
4 thg 1106:0819:5613 giờ, 48 phút+2 phút13:02
5 thg 1106:0719:5713 giờ, 50 phút+2 phút13:02
6 thg 1106:0619:5813 giờ, 52 phút+2 phút13:02
7 thg 1106:0519:5913 giờ, 54 phút+2 phút13:02
8 thg 1106:0420:0013 giờ, 56 phút+2 phút13:02
9 thg 1106:0320:0213 giờ, 58 phút+2 phút13:02
10 thg 1106:0220:0314 giờ, 0 phút+2 phút13:02
11 thg 1106:0120:0414 giờ, 2 phút+1 phút13:02
12 thg 1106:0020:0514 giờ, 4 phút+1 phút13:03
13 thg 1105:5920:0614 giờ, 6 phút+1 phút13:03
14 thg 1105:5920:0714 giờ, 8 phút+1 phút13:03
15 thg 1105:5820:0814 giờ, 10 phút+1 phút13:03
16 thg 1105:5720:0914 giờ, 12 phút+1 phút13:03
17 thg 1105:5620:1114 giờ, 14 phút+1 phút13:03
18 thg 1105:5620:1214 giờ, 16 phút+1 phút13:04
19 thg 1105:5520:1314 giờ, 17 phút+1 phút13:04
20 thg 1105:5420:1414 giờ, 19 phút+1 phút13:04
21 thg 1105:5420:1514 giờ, 21 phút+1 phút13:04
22 thg 1105:5320:1614 giờ, 22 phút+1 phút13:05
23 thg 1105:5320:1714 giờ, 24 phút+1 phút13:05
24 thg 1105:5220:1814 giờ, 25 phút+1 phút13:05
25 thg 1105:5220:1914 giờ, 27 phút+1 phút13:05
26 thg 1105:5120:2014 giờ, 28 phút+1 phút13:06
27 thg 1105:5120:2114 giờ, 30 phút+1 phút13:06
28 thg 1105:5120:2214 giờ, 31 phút+1 phút13:06
29 thg 1105:5020:2314 giờ, 33 phút+1 phút13:07
30 thg 1105:5020:2414 giờ, 34 phút+1 phút13:07

All sunrise and sunset times for Tynong North are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.