• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:09

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:11

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 2 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gerangamete hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:39

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:40

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:10

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:10

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:25

21:54–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 31 phút

Ban ngày

06:09–20:11

Tổng cộng: 14 giờ, 2 phút

Giờ vàng

06:09–06:46

19:34–20:11

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:39–06:09

20:11–20:40

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

05:04–05:39

20:40–21:16

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng thiên văn

04:25–05:04

21:16–21:54

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gerangamete

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1820:0113 giờ, 43 phútkhông13:09
2 thg 1106:1720:0213 giờ, 45 phút+2 phút13:09
3 thg 1106:1620:0313 giờ, 47 phút+2 phút13:09
4 thg 1106:1420:0413 giờ, 49 phút+2 phút13:09
5 thg 1106:1320:0513 giờ, 52 phút+2 phút13:09
6 thg 1106:1220:0713 giờ, 54 phút+2 phút13:09
7 thg 1106:1120:0813 giờ, 56 phút+2 phút13:10
8 thg 1106:1020:0913 giờ, 58 phút+2 phút13:10
9 thg 1106:0920:1014 giờ, 0 phút+2 phút13:10
10 thg 1106:0920:1114 giờ, 2 phút+2 phút13:10
11 thg 1106:0820:1214 giờ, 4 phút+2 phút13:10
12 thg 1106:0720:1314 giờ, 6 phút+2 phút13:10
13 thg 1106:0620:1414 giờ, 8 phút+1 phút13:10
14 thg 1106:0520:1614 giờ, 10 phút+1 phút13:10
15 thg 1106:0420:1714 giờ, 12 phút+1 phút13:11
16 thg 1106:0420:1814 giờ, 14 phút+1 phút13:11
17 thg 1106:0320:1914 giờ, 16 phút+1 phút13:11
18 thg 1106:0220:2014 giờ, 17 phút+1 phút13:11
19 thg 1106:0220:2114 giờ, 19 phút+1 phút13:11
20 thg 1106:0120:2214 giờ, 21 phút+1 phút13:12
21 thg 1106:0020:2314 giờ, 23 phút+1 phút13:12
22 thg 1106:0020:2514 giờ, 24 phút+1 phút13:12
23 thg 1105:5920:2614 giờ, 26 phút+1 phút13:12
24 thg 1105:5920:2714 giờ, 27 phút+1 phút13:13
25 thg 1105:5820:2814 giờ, 29 phút+1 phút13:13
26 thg 1105:5820:2914 giờ, 31 phút+1 phút13:13
27 thg 1105:5720:3014 giờ, 32 phút+1 phút13:14
28 thg 1105:5720:3114 giờ, 33 phút+1 phút13:14
29 thg 1105:5720:3214 giờ, 35 phút+1 phút13:14
30 thg 1105:5620:3314 giờ, 36 phút+1 phút13:15

All sunrise and sunset times for Gerangamete are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.