Wyelangta Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · Victoria · Colac Otway
Mặt trời mọc hôm nay: 06:09
Mặt trời lặn hôm nay: 20:13
Giờ ban ngày: 14 giờ, 3 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wyelangta hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:40
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:42
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:11
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:11
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:26
21:56–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 29 phút
Ban ngày
06:09–20:13
Tổng cộng: 14 giờ, 3 phút
Giờ vàng
06:09–06:46
19:35–20:13
Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút
Chạng vạng dân sự
05:40–06:09
20:13–20:42
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng hàng hải
05:04–05:40
20:42–21:18
Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút
Chạng vạng thiên văn
04:26–05:04
21:18–21:56
Tổng cộng: 1 giờ, 17 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wyelangta
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:19 | 20:02 | 13 giờ, 43 phút | không | 13:10 |
2 thg 11 | 06:17 | 20:04 | 13 giờ, 46 phút | +2 phút | 13:10 |
3 thg 11 | 06:16 | 20:05 | 13 giờ, 48 phút | +2 phút | 13:10 |
4 thg 11 | 06:15 | 20:06 | 13 giờ, 50 phút | +2 phút | 13:10 |
5 thg 11 | 06:14 | 20:07 | 13 giờ, 52 phút | +2 phút | 13:11 |
6 thg 11 | 06:13 | 20:08 | 13 giờ, 54 phút | +2 phút | 13:11 |
7 thg 11 | 06:12 | 20:09 | 13 giờ, 57 phút | +2 phút | 13:11 |
8 thg 11 | 06:11 | 20:10 | 13 giờ, 59 phút | +2 phút | 13:11 |
9 thg 11 | 06:10 | 20:11 | 14 giờ, 1 phút | +2 phút | 13:11 |
10 thg 11 | 06:09 | 20:13 | 14 giờ, 3 phút | +2 phút | 13:11 |
11 thg 11 | 06:08 | 20:14 | 14 giờ, 5 phút | +2 phút | 13:11 |
12 thg 11 | 06:07 | 20:15 | 14 giờ, 7 phút | +2 phút | 13:11 |
13 thg 11 | 06:07 | 20:16 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:11 |
14 thg 11 | 06:06 | 20:17 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:11 |
15 thg 11 | 06:05 | 20:18 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:12 |
16 thg 11 | 06:04 | 20:19 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:12 |
17 thg 11 | 06:04 | 20:21 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 13:12 |
18 thg 11 | 06:03 | 20:22 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:12 |
19 thg 11 | 06:02 | 20:23 | 14 giờ, 20 ph út | +1 phút | 13:12 |
20 thg 11 | 06:02 | 20:24 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:13 |
21 thg 11 | 06:01 | 20:25 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:13 |
22 thg 11 | 06:00 | 20:26 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:13 |
23 thg 11 | 06:00 | 20:27 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 13:13 |
24 thg 11 | 05:59 | 20:28 | 14 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:14 |
25 thg 11 | 05:59 | 20:29 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:14 |
26 thg 11 | 05:58 | 20:30 | 14 giờ, 32 phút | +1 phút | 13:14 |
27 thg 11 | 05:58 | 20:31 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:15 |
28 thg 11 | 05:58 | 20:32 | 14 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:15 |
29 thg 11 | 05:57 | 20:34 | 14 giờ, 36 phút | +1 phút | 13:15 |
30 thg 11 | 05:57 | 20:35 | 14 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:16 |
All sunrise and sunset times for Wyelangta are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.