• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:48

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:47

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 58 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mount Future hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:20

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:15

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:07

21:28–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 39 phút

Ban ngày

05:48–19:47

Tổng cộng: 13 giờ, 58 phút

Giờ vàng

05:48–06:25

19:10–19:47

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:20–05:48

19:47–20:15

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:45–05:20

20:15–20:50

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:07–04:45

20:50–21:28

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mount Future

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5719:3713 giờ, 39 phútkhông12:47
2 thg 1105:5619:3813 giờ, 41 phút+2 phút12:47
3 thg 1105:5519:3913 giờ, 43 phút+2 phút12:47
4 thg 1105:5419:4013 giờ, 46 phút+2 phút12:47
5 thg 1105:5319:4113 giờ, 48 phút+2 phút12:47
6 thg 1105:5219:4213 giờ, 50 phút+2 phút12:47
7 thg 1105:5119:4313 giờ, 52 phút+2 phút12:47
8 thg 1105:5019:4413 giờ, 54 phút+2 phút12:47
9 thg 1105:4919:4513 giờ, 56 phút+2 phút12:47
10 thg 1105:4819:4713 giờ, 58 phút+1 phút12:47
11 thg 1105:4719:4814 giờ, 0 phút+1 phút12:47
12 thg 1105:4719:4914 giờ, 2 phút+1 phút12:48
13 thg 1105:4619:5014 giờ, 4 phút+1 phút12:48
14 thg 1105:4519:5114 giờ, 5 phút+1 phút12:48
15 thg 1105:4419:5214 giờ, 7 phút+1 phút12:48
16 thg 1105:4319:5314 giờ, 9 phút+1 phút12:48
17 thg 1105:4319:5414 giờ, 11 phút+1 phút12:48
18 thg 1105:4219:5514 giờ, 13 phút+1 phút12:49
19 thg 1105:4119:5614 giờ, 14 phút+1 phút12:49
20 thg 1105:4119:5714 giờ, 16 phút+1 phút12:49
21 thg 1105:4019:5814 giờ, 18 phút+1 phút12:49
22 thg 1105:4020:0014 giờ, 19 phút+1 phút12:50
23 thg 1105:3920:0114 giờ, 21 phút+1 phút12:50
24 thg 1105:3920:0214 giờ, 22 phút+1 phút12:50
25 thg 1105:3820:0314 giờ, 24 phút+1 phút12:51
26 thg 1105:3820:0414 giờ, 25 phút+1 phút12:51
27 thg 1105:3820:0514 giờ, 27 phút+1 phút12:51
28 thg 1105:3720:0614 giờ, 28 phút+1 phút12:52
29 thg 1105:3720:0714 giờ, 29 phút+1 phút12:52
30 thg 1105:3720:0814 giờ, 31 phút+1 phút12:52

All sunrise and sunset times for Mount Future are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.