• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:50

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:49

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 58 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Murrungowar hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:22

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:18

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:50

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:50

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:09

21:31–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 38 phút

Ban ngày

05:50–19:49

Tổng cộng: 13 giờ, 58 phút

Giờ vàng

05:50–06:27

19:13–19:49

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:22–05:50

19:49–20:18

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:47–05:22

20:18–20:53

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:09–04:47

20:53–21:31

Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Murrungowar

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5919:4013 giờ, 40 phútkhông12:49
2 thg 1105:5819:4113 giờ, 42 phút+2 phút12:49
3 thg 1105:5719:4213 giờ, 44 phút+2 phút12:49
4 thg 1105:5619:4313 giờ, 46 phút+2 phút12:49
5 thg 1105:5519:4413 giờ, 48 phút+2 phút12:50
6 thg 1105:5419:4513 giờ, 50 phút+2 phút12:50
7 thg 1105:5319:4613 giờ, 52 phút+2 phút12:50
8 thg 1105:5219:4713 giờ, 54 phút+2 phút12:50
9 thg 1105:5119:4813 giờ, 56 phút+2 phút12:50
10 thg 1105:5019:4913 giờ, 58 phút+1 phút12:50
11 thg 1105:5019:5014 giờ, 0 phút+1 phút12:50
12 thg 1105:4919:5214 giờ, 2 phút+1 phút12:50
13 thg 1105:4819:5314 giờ, 4 phút+1 phút12:50
14 thg 1105:4719:5414 giờ, 6 phút+1 phút12:50
15 thg 1105:4619:5514 giờ, 8 phút+1 phút12:51
16 thg 1105:4619:5614 giờ, 10 phút+1 phút12:51
17 thg 1105:4519:5714 giờ, 11 phút+1 phút12:51
18 thg 1105:4419:5814 giờ, 13 phút+1 phút12:51
19 thg 1105:4419:5914 giờ, 15 phút+1 phút12:51
20 thg 1105:4320:0014 giờ, 17 phút+1 phút12:52
21 thg 1105:4320:0114 giờ, 18 phút+1 phút12:52
22 thg 1105:4220:0214 giờ, 20 phút+1 phút12:52
23 thg 1105:4220:0314 giờ, 21 phút+1 phút12:52
24 thg 1105:4120:0514 giờ, 23 phút+1 phút12:53
25 thg 1105:4120:0614 giờ, 24 phút+1 phút12:53
26 thg 1105:4020:0714 giờ, 26 phút+1 phút12:53
27 thg 1105:4020:0814 giờ, 27 phút+1 phút12:54
28 thg 1105:3920:0914 giờ, 29 phút+1 phút12:54
29 thg 1105:3920:1014 giờ, 30 phút+1 phút12:54
30 thg 1105:3920:1114 giờ, 31 phút+1 phút12:55

All sunrise and sunset times for Murrungowar are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.