• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:54

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:54

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 59 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Sarsfield hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:25

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:22

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:54

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:54

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:12

21:35–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 37 phút

Ban ngày

05:54–19:54

Tổng cộng: 13 giờ, 59 phút

Giờ vàng

05:54–06:31

19:17–19:54

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:25–05:54

19:54–20:22

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:50–05:25

20:22–20:58

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:12–04:50

20:58–21:35

Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Sarsfield

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0319:4413 giờ, 40 phútkhông12:53
2 thg 1106:0219:4513 giờ, 42 phút+2 phút12:53
3 thg 1106:0119:4613 giờ, 45 phút+2 phút12:53
4 thg 1106:0019:4713 giờ, 47 phút+2 phút12:53
5 thg 1105:5919:4813 giờ, 49 phút+2 phút12:54
6 thg 1105:5819:4913 giờ, 51 phút+2 phút12:54
7 thg 1105:5719:5013 giờ, 53 phút+2 phút12:54
8 thg 1105:5619:5113 giờ, 55 phút+2 phút12:54
9 thg 1105:5519:5313 giờ, 57 phút+2 phút12:54
10 thg 1105:5419:5413 giờ, 59 phút+2 phút12:54
11 thg 1105:5319:5514 giờ, 1 phút+1 phút12:54
12 thg 1105:5219:5614 giờ, 3 phút+1 phút12:54
13 thg 1105:5219:5714 giờ, 5 phút+1 phút12:54
14 thg 1105:5119:5814 giờ, 7 phút+1 phút12:54
15 thg 1105:5019:5914 giờ, 9 phút+1 phút12:55
16 thg 1105:4920:0014 giờ, 10 phút+1 phút12:55
17 thg 1105:4920:0114 giờ, 12 phút+1 phút12:55
18 thg 1105:4820:0214 giờ, 14 phút+1 phút12:55
19 thg 1105:4720:0414 giờ, 16 phút+1 phút12:55
20 thg 1105:4720:0514 giờ, 17 phút+1 phút12:56
21 thg 1105:4620:0614 giờ, 19 phút+1 phút12:56
22 thg 1105:4620:0714 giờ, 21 phút+1 phút12:56
23 thg 1105:4520:0814 giờ, 22 phút+1 phút12:56
24 thg 1105:4520:0914 giờ, 24 phút+1 phút12:57
25 thg 1105:4420:1014 giờ, 25 phút+1 phút12:57
26 thg 1105:4420:1114 giờ, 27 phút+1 phút12:57
27 thg 1105:4320:1214 giờ, 28 phút+1 phút12:58
28 thg 1105:4320:1314 giờ, 30 phút+1 phút12:58
29 thg 1105:4320:1414 giờ, 31 phút+1 phút12:58
30 thg 1105:4220:1514 giờ, 32 phút+1 phút12:59

All sunrise and sunset times for Sarsfield are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.