• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:18

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:20

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 2 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Grasstree Hill hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:49

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:49

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:19

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:19

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:35

22:03–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 32 phút

Ban ngày

06:18–20:20

Tổng cộng: 14 giờ, 2 phút

Giờ vàng

06:18–06:55

19:43–20:20

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:49–06:18

20:20–20:49

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

05:13–05:49

20:49–21:24

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:35–05:13

21:24–22:03

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Grasstree Hill

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2720:1013 giờ, 42 phútkhông13:18
2 thg 1106:2620:1113 giờ, 45 phút+2 phút13:18
3 thg 1106:2520:1213 giờ, 47 phút+2 phút13:18
4 thg 1106:2420:1313 giờ, 49 phút+2 phút13:18
5 thg 1106:2320:1413 giờ, 51 phút+2 phút13:18
6 thg 1106:2220:1513 giờ, 53 phút+2 phút13:19
7 thg 1106:2120:1613 giờ, 55 phút+2 phút13:19
8 thg 1106:2020:1813 giờ, 57 phút+2 phút13:19
9 thg 1106:1920:1913 giờ, 59 phút+2 phút13:19
10 thg 1106:1820:2014 giờ, 2 phút+2 phút13:19
11 thg 1106:1720:2114 giờ, 4 phút+2 phút13:19
12 thg 1106:1620:2214 giờ, 6 phút+1 phút13:19
13 thg 1106:1520:2314 giờ, 7 phút+1 phút13:19
14 thg 1106:1420:2414 giờ, 9 phút+1 phút13:19
15 thg 1106:1420:2614 giờ, 11 phút+1 phút13:20
16 thg 1106:1320:2714 giờ, 13 phút+1 phút13:20
17 thg 1106:1220:2814 giờ, 15 phút+1 phút13:20
18 thg 1106:1220:2914 giờ, 17 phút+1 phút13:20
19 thg 1106:1120:3014 giờ, 19 phút+1 phút13:20
20 thg 1106:1020:3114 giờ, 20 phút+1 phút13:21
21 thg 1106:1020:3214 giờ, 22 phút+1 phút13:21
22 thg 1106:0920:3314 giờ, 24 phút+1 phút13:21
23 thg 1106:0920:3414 giờ, 25 phút+1 phút13:21
24 thg 1106:0820:3514 giờ, 27 phút+1 phút13:22
25 thg 1106:0820:3614 giờ, 28 phút+1 phút13:22
26 thg 1106:0720:3814 giờ, 30 phút+1 phút13:22
27 thg 1106:0720:3914 giờ, 31 phút+1 phút13:23
28 thg 1106:0620:4014 giờ, 33 phút+1 phút13:23
29 thg 1106:0620:4114 giờ, 34 phút+1 phút13:23
30 thg 1106:0620:4214 giờ, 35 phút+1 phút13:24

All sunrise and sunset times for Grasstree Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.