• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:05

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:07

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 1 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Indented Head hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:36

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:36

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:06

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:06

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:23

21:49–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 33 phút

Ban ngày

06:05–20:07

Tổng cộng: 14 giờ, 1 phút

Giờ vàng

06:05–06:42

19:30–20:07

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:36–06:05

20:07–20:36

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:36

20:36–21:11

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:23–05:01

21:11–21:49

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Indented Head

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1419:5713 giờ, 42 phútkhông13:05
2 thg 1106:1319:5813 giờ, 44 phút+2 phút13:05
3 thg 1106:1219:5913 giờ, 46 phút+2 phút13:05
4 thg 1106:1120:0013 giờ, 48 phút+2 phút13:05
5 thg 1106:1020:0113 giờ, 50 phút+2 phút13:06
6 thg 1106:0920:0213 giờ, 52 phút+2 phút13:06
7 thg 1106:0820:0313 giờ, 55 phút+2 phút13:06
8 thg 1106:0720:0413 giờ, 57 phút+2 phút13:06
9 thg 1106:0620:0513 giờ, 59 phút+2 phút13:06
10 thg 1106:0520:0714 giờ, 1 phút+2 phút13:06
11 thg 1106:0420:0814 giờ, 3 phút+2 phút13:06
12 thg 1106:0420:0914 giờ, 5 phút+1 phút13:06
13 thg 1106:0320:1014 giờ, 7 phút+1 phút13:06
14 thg 1106:0220:1114 giờ, 9 phút+1 phút13:06
15 thg 1106:0120:1214 giờ, 10 phút+1 phút13:07
16 thg 1106:0020:1314 giờ, 12 phút+1 phút13:07
17 thg 1106:0020:1414 giờ, 14 phút+1 phút13:07
18 thg 1105:5920:1514 giờ, 16 phút+1 phút13:07
19 thg 1105:5820:1714 giờ, 18 phút+1 phút13:07
20 thg 1105:5820:1814 giờ, 19 phút+1 phút13:08
21 thg 1105:5720:1914 giờ, 21 phút+1 phút13:08
22 thg 1105:5720:2014 giờ, 23 phút+1 phút13:08
23 thg 1105:5620:2114 giờ, 24 phút+1 phút13:09
24 thg 1105:5620:2214 giờ, 26 phút+1 phút13:09
25 thg 1105:5520:2314 giờ, 27 phút+1 phút13:09
26 thg 1105:5520:2414 giờ, 29 phút+1 phút13:09
27 thg 1105:5420:2514 giờ, 30 phút+1 phút13:10
28 thg 1105:5420:2614 giờ, 32 phút+1 phút13:10
29 thg 1105:5420:2714 giờ, 33 phút+1 phút13:10
30 thg 1105:5320:2814 giờ, 34 phút+1 phút13:11

All sunrise and sunset times for Indented Head are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.