• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:07

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:07

  • SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lara hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:36

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:07

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:07

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:25

21:50–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 34 phút

Ban ngày

06:07–20:07

Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút

Giờ vàng

06:07–06:44

19:31–20:07

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:38–06:07

20:07–20:36

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

05:03–05:38

20:36–21:12

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng thiên văn

04:25–05:03

21:12–21:50

Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lara

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1619:5813 giờ, 41 phútkhông13:07
2 thg 1106:1519:5913 giờ, 43 phút+2 phút13:07
3 thg 1106:1420:0013 giờ, 46 phút+2 phút13:07
4 thg 1106:1320:0113 giờ, 48 phút+2 phút13:07
5 thg 1106:1220:0213 giờ, 50 phút+2 phút13:07
6 thg 1106:1120:0313 giờ, 52 phút+2 phút13:07
7 thg 1106:1020:0413 giờ, 54 phút+2 phút13:07
8 thg 1106:0920:0513 giờ, 56 phút+2 phút13:07
9 thg 1106:0820:0613 giờ, 58 phút+2 phút13:07
10 thg 1106:0720:0714 giờ, 0 phút+2 phút13:07
11 thg 1106:0620:0914 giờ, 2 phút+1 phút13:07
12 thg 1106:0520:1014 giờ, 4 phút+1 phút13:07
13 thg 1106:0420:1114 giờ, 6 phút+1 phút13:08
14 thg 1106:0320:1214 giờ, 8 phút+1 phút13:08
15 thg 1106:0320:1314 giờ, 10 phút+1 phút13:08
16 thg 1106:0220:1414 giờ, 12 phút+1 phút13:08
17 thg 1106:0120:1514 giờ, 14 phút+1 phút13:08
18 thg 1106:0120:1614 giờ, 15 phút+1 phút13:08
19 thg 1106:0020:1714 giờ, 17 phút+1 phút13:09
20 thg 1105:5920:1914 giờ, 19 phút+1 phút13:09
21 thg 1105:5920:2014 giờ, 20 phút+1 phút13:09
22 thg 1105:5820:2114 giờ, 22 phút+1 phút13:09
23 thg 1105:5820:2214 giờ, 24 phút+1 phút13:10
24 thg 1105:5720:2314 giờ, 25 phút+1 phút13:10
25 thg 1105:5720:2414 giờ, 27 phút+1 phút13:10
26 thg 1105:5620:2514 giờ, 28 phút+1 phút13:11
27 thg 1105:5620:2614 giờ, 30 phút+1 phút13:11
28 thg 1105:5620:2714 giờ, 31 phút+1 phút13:11
29 thg 1105:5520:2814 giờ, 32 phút+1 phút13:12
30 thg 1105:5520:2914 giờ, 34 phút+1 phút13:12

All sunrise and sunset times for Lara are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.