Mặt trời mọc hôm nay: 05:55
Mặt trời lặn hôm nay: 19:56
Giờ ban ngày: 14 giờ, 0 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Grebe Bay hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:26
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:25
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:56
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:56
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:13
21:39–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 34 phút
Ban ngày
05:55–19:56
Tổng cộng: 14 giờ, 0 phút
Giờ vàng
05:55–06:32
19:19–19:56
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
Chạng vạng dân sự
05:26–05:55
19:56–20:25
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng hàng hải
04:51–05:26
20:25–21:01
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng thiên văn
04:13–04:51
21:01–21:39
Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Grebe Bay
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:04 | 19:46 | 13 giờ, 41 phút | không | 12:55 |
2 thg 11 | 06:03 | 19:47 | 13 giờ, 44 phút | +2 phút | 12:55 |
3 thg 11 | 06:02 | 19:49 | 13 giờ, 46 phút | +2 phút | 12:55 |
4 thg 11 | 06:01 | 19:50 | 13 giờ, 48 phút | +2 phút | 12:55 |
5 thg 11 | 06:00 | 19:51 | 13 giờ, 50 phút | +2 phút | 12:55 |
6 thg 11 | 05:59 | 19:52 | 13 giờ, 52 phút | +2 phút | 12:56 |
7 thg 11 | 05:58 | 19:53 | 13 giờ, 54 phút | +2 phút | 12:56 |
8 thg 11 | 05:57 | 19:54 | 13 giờ, 56 phút | +2 phút | 12:56 |
9 thg 11 | 05:56 | 19:55 | 13 giờ, 58 phút | +2 phút | 12:56 |
10 thg 11 | 05:55 | 19:56 | 14 giờ, 0 phút | +2 phút | 12:56 |
11 thg 11 | 05:55 | 19:57 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:56 |
12 thg 11 | 05:54 | 19:59 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:56 |
13 thg 11 | 05:53 | 20:00 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:56 |
14 thg 11 | 05:52 | 20:01 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:56 |
15 thg 11 | 05:51 | 20:02 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:57 |
16 thg 11 | 05:51 | 20:03 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:57 |
17 thg 11 | 05:50 | 20:04 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:57 |
18 thg 11 | 05:49 | 20:05 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:57 |
19 thg 11 | 05:48 | 20:06 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:57 |
20 thg 11 | 05:48 | 20:07 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:58 |
21 thg 11 | 05:47 | 20:09 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:58 |
22 thg 11 | 05:47 | 20:10 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:58 |
23 thg 11 | 05:46 | 20:11 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:58 |
24 thg 11 | 05:46 | 20:12 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:59 |
25 thg 11 | 05:45 | 20:13 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:59 |
26 thg 11 | 05:45 | 20:14 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:59 |
27 thg 11 | 05:44 | 20:15 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:00 |
28 thg 11 | 05:44 | 20:16 | 14 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:00 |
29 thg 11 | 05:44 | 20:17 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:00 |
30 thg 11 | 05:43 | 20:18 | 14 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:01 |
All sunrise and sunset times for Grebe Bay are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.