• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:07

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:54

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 46 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gum Creek hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:22

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:01

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:01

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:32

21:30–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 2 phút

Ban ngày

06:07–19:54

Tổng cộng: 13 giờ, 46 phút

Giờ vàng

06:07–06:43

19:19–19:54

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:07

19:54–20:22

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:07–05:40

20:22–20:55

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:32–05:07

20:55–21:30

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gum Creek

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1519:4513 giờ, 30 phútkhông13:00
2 thg 1106:1419:4613 giờ, 31 phút+1 phút13:00
3 thg 1106:1319:4713 giờ, 33 phút+1 phút13:00
4 thg 1106:1319:4813 giờ, 35 phút+1 phút13:00
5 thg 1106:1219:4913 giờ, 37 phút+1 phút13:00
6 thg 1106:1119:5013 giờ, 39 phút+1 phút13:00
7 thg 1106:1019:5113 giờ, 41 phút+1 phút13:01
8 thg 1106:0919:5213 giờ, 43 phút+1 phút13:01
9 thg 1106:0819:5313 giờ, 44 phút+1 phút13:01
10 thg 1106:0719:5413 giờ, 46 phút+1 phút13:01
11 thg 1106:0719:5513 giờ, 48 phút+1 phút13:01
12 thg 1106:0619:5613 giờ, 50 phút+1 phút13:01
13 thg 1106:0519:5713 giờ, 51 phút+1 phút13:01
14 thg 1106:0519:5813 giờ, 53 phút+1 phút13:01
15 thg 1106:0419:5913 giờ, 55 phút+1 phút13:02
16 thg 1106:0320:0013 giờ, 56 phút+1 phút13:02
17 thg 1106:0320:0113 giờ, 58 phút+1 phút13:02
18 thg 1106:0220:0213 giờ, 59 phút+1 phút13:02
19 thg 1106:0220:0314 giờ, 1 phút+1 phút13:02
20 thg 1106:0120:0414 giờ, 2 phút+1 phút13:03
21 thg 1106:0120:0514 giờ, 4 phút+1 phút13:03
22 thg 1106:0020:0614 giờ, 5 phút+1 phút13:03
23 thg 1106:0020:0714 giờ, 7 phút+1 phút13:03
24 thg 1105:5920:0814 giờ, 8 phút+1 phút13:04
25 thg 1105:5920:0914 giờ, 9 phút+1 phút13:04
26 thg 1105:5920:1014 giờ, 11 phút+1 phút13:04
27 thg 1105:5820:1114 giờ, 12 phút+1 phút13:05
28 thg 1105:5820:1214 giờ, 13 phút+1 phút13:05
29 thg 1105:5820:1314 giờ, 14 phút+1 phút13:05
30 thg 1105:5820:1414 giờ, 15 phút+1 phút13:06

All sunrise and sunset times for Gum Creek are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.