Mặt trời mọc hôm nay: 04:50
Mặt trời lặn hôm nay: 18:53
Giờ ban ngày: 14 giờ, 2 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +2 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Halibut hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
04:21
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:22
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
11:51
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
23:51
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–03:07
20:36–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 31 phút
Ban ngày
04:50–18:53
Tổng cộng: 14 giờ, 2 phút
Giờ vàng
04:50–05:27
18:16–18:53
Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút
Chạng vạng dân sự
04:21–04:50
18:53–19:22
Tổng cộng: 58 phút
Chạng vạng hàng hải
03:46–04:21
19:22–19:57
Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút
Chạng vạng thiên văn
03:07–03:46
19:57–20:36
Tổng cộng: 1 giờ, 16 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Halibut
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:00 | 18:43 | 13 giờ, 43 phút | không | 11:51 |
2 thg 11 | 04:58 | 18:44 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 11:51 |
3 thg 11 | 04:57 | 18:45 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 11:51 |
4 thg 11 | 04:56 | 18:46 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 11:51 |
5 thg 11 | 04:55 | 18:47 | 13 giờ, 51 phút | +2 phút | 11:51 |
6 thg 11 | 04:54 | 18:48 | 13 giờ, 53 phút | +2 phút | 11:51 |
7 thg 11 | 04:53 | 18:49 | 13 giờ, 56 phút | +2 phút | 11:51 |
8 thg 11 | 04:52 | 18:50 | 13 giờ, 58 phút | +2 phút | 11:51 |
9 thg 11 | 04:51 | 18:51 | 14 giờ, 0 phút | +2 phút | 11:51 |
10 thg 11 | 04:50 | 18:53 | 14 giờ, 2 phút | +2 phút | 11:51 |
11 thg 11 | 04:49 | 18:54 | 14 giờ, 4 phút | +2 phút | 11:52 |
12 thg 11 | 04:49 | 18:55 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 11:52 |
13 thg 11 | 04:48 | 18:56 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 11:52 |
14 thg 11 | 04:47 | 18:57 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 11:52 |
15 thg 11 | 04:46 | 18:58 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 11:52 |
16 thg 11 | 04:45 | 18:59 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 11:52 |
17 thg 11 | 04:45 | 19:01 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 11:53 |
18 thg 11 | 04:44 | 19:02 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 11:53 |
19 thg 11 | 04:43 | 19:03 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 11:53 |
20 thg 11 | 04:43 | 19:04 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 11:53 |
21 thg 11 | 04:42 | 19:05 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 11:54 |
22 thg 11 | 04:42 | 19:06 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 11:54 |
23 thg 11 | 04:41 | 19:07 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 11:54 |
24 thg 11 | 04:40 | 19:08 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 11:54 |
25 thg 11 | 04:40 | 19:09 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 11:55 |
26 thg 11 | 04:40 | 19:10 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 11:55 |
27 thg 11 | 04:39 | 19:11 | 14 giờ, 32 phút | +1 phút | 11:55 |
28 thg 11 | 04:39 | 19:12 | 14 giờ, 33 phút | +1 phút | 11:56 |
29 thg 11 | 04:39 | 19:13 | 14 giờ, 34 phút | +1 phút | 11:56 |
30 thg 11 | 04:38 | 19:14 | 14 giờ, 36 phút | +1 phút | 11:56 |
All sunrise and sunset times for Halibut are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Etc/GMT-10. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.