Mặt trời mọc hôm nay: 06:09
Mặt trời lặn hôm nay: 20:07
Giờ ban ngày: 13 giờ, 57 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Musk hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:40
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:36
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:08
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:08
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:28
21:48–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 40 phút
Ban ngày
06:09–20:07
Tổng cộng: 13 giờ, 57 phút
Giờ vàng
06:09–06:46
19:30–20:07
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
Chạng vạng dân sự
05:40–06:09
20:07–20:36
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng hàng hải
05:06–05:40
20:36–21:10
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng thiên văn
04:28–05:06
21:10–21:48
Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Musk
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:18 | 19:57 | 13 giờ, 39 phút | không | 13:08 |
2 thg 11 | 06:17 | 19:58 | 13 giờ, 41 phút | +2 phút | 13:08 |
3 thg 11 | 06:16 | 19:59 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 13:08 |
4 thg 11 | 06:15 | 20:00 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 13:08 |
5 thg 11 | 06:14 | 20:02 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 13:08 |
6 thg 11 | 06:13 | 20:03 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 13:08 |
7 thg 11 | 06:12 | 20:04 | 13 giờ, 51 phút | +2 phút | 13:08 |
8 thg 11 | 06:11 | 20:05 | 13 giờ, 53 phút | +2 phút | 13:08 |
9 thg 11 | 06:10 | 20:06 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 13:08 |
10 thg 11 | 06:09 | 20:07 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:08 |
11 thg 11 | 06:08 | 20:08 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 13:08 |
12 thg 11 | 06:07 | 20:09 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 13:08 |
13 thg 11 | 06:07 | 20:10 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:08 |
14 thg 11 | 06:06 | 20:11 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:09 |
15 thg 11 | 06:05 | 20:12 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:09 |
16 thg 11 | 06:04 | 20:14 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:09 |
17 thg 11 | 06:04 | 20:15 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:09 |
18 thg 11 | 06:03 | 20:16 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:09 |
19 thg 11 | 06:02 | 20:17 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 13:10 |
20 thg 11 | 06:02 | 20:18 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 13:10 |
21 thg 11 | 06:01 | 20:19 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 13:10 |
22 thg 11 | 06:01 | 20:20 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:10 |
23 thg 11 | 06:00 | 20:21 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 13:11 |
24 thg 11 | 06:00 | 20:22 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:11 |
25 thg 11 | 05:59 | 20:23 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:11 |
26 thg 11 | 05:59 | 20:24 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:11 |
27 thg 11 | 05:58 | 20:25 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:12 |
28 thg 11 | 05:58 | 20:26 | 14 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:12 |
29 thg 11 | 05:58 | 20:27 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 13:12 |
30 thg 11 | 05:58 | 20:28 | 14 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:13 |
All sunrise and sunset times for Musk are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.