• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:04

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:01

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 56 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Home Creek hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:35

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:29

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:02

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:02

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:24

21:41–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 42 phút

Ban ngày

06:04–20:01

Tổng cộng: 13 giờ, 56 phút

Giờ vàng

06:04–06:40

19:24–20:01

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:35–06:04

20:01–20:29

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:35

20:29–21:04

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:24–05:01

21:04–21:41

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Home Creek

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1319:5113 giờ, 38 phútkhông13:02
2 thg 1106:1219:5213 giờ, 40 phút+2 phút13:02
3 thg 1106:1119:5313 giờ, 42 phút+2 phút13:02
4 thg 1106:0919:5413 giờ, 44 phút+2 phút13:02
5 thg 1106:0819:5513 giờ, 46 phút+2 phút13:02
6 thg 1106:0819:5613 giờ, 48 phút+2 phút13:02
7 thg 1106:0719:5713 giờ, 50 phút+2 phút13:02
8 thg 1106:0619:5913 giờ, 52 phút+1 phút13:02
9 thg 1106:0520:0013 giờ, 54 phút+1 phút13:02
10 thg 1106:0420:0113 giờ, 56 phút+1 phút13:02
11 thg 1106:0320:0213 giờ, 58 phút+1 phút13:02
12 thg 1106:0220:0314 giờ, 0 phút+1 phút13:03
13 thg 1106:0120:0414 giờ, 2 phút+1 phút13:03
14 thg 1106:0120:0514 giờ, 4 phút+1 phút13:03
15 thg 1106:0020:0614 giờ, 6 phút+1 phút13:03
16 thg 1105:5920:0714 giờ, 7 phút+1 phút13:03
17 thg 1105:5920:0814 giờ, 9 phút+1 phút13:03
18 thg 1105:5820:0914 giờ, 11 phút+1 phút13:04
19 thg 1105:5720:1014 giờ, 13 phút+1 phút13:04
20 thg 1105:5720:1114 giờ, 14 phút+1 phút13:04
21 thg 1105:5620:1314 giờ, 16 phút+1 phút13:04
22 thg 1105:5620:1414 giờ, 17 phút+1 phút13:05
23 thg 1105:5520:1514 giờ, 19 phút+1 phút13:05
24 thg 1105:5520:1614 giờ, 20 phút+1 phút13:05
25 thg 1105:5420:1714 giờ, 22 phút+1 phút13:05
26 thg 1105:5420:1814 giờ, 23 phút+1 phút13:06
27 thg 1105:5320:1914 giờ, 25 phút+1 phút13:06
28 thg 1105:5320:2014 giờ, 26 phút+1 phút13:06
29 thg 1105:5320:2114 giờ, 27 phút+1 phút13:07
30 thg 1105:5320:2214 giờ, 29 phút+1 phút13:07

All sunrise and sunset times for Home Creek are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.