SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:09

Weather at sunrise: +26.1° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:28

Weather at sunset: +20.8° Mưa Rào

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 18 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mockinya hôm nay

Local Time

2:40

Phase

Đêm

Sun Altitude

-29.6°

Sun Direction

337.7°
BTB

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +26.1°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mưa Rào
  • Mưa Rào
  • +20.8°0.4 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:58

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:19

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:19
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:24

22:14–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 10 phút

Ban ngày

06:09–20:28

Tổng cộng: 14 giờ, 18 phút

Giờ vàng

06:09–06:47

19:51–20:28

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:09

20:28–20:58

Tổng cộng: 59 phút

Chạng vạng hàng hải

05:04–05:40

20:58–21:34

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng thiên văn

04:24–05:04

21:34–22:14

Tổng cộng: 1 giờ, 19 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mockinya

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2720:0513 giờ, 38 phútkhông13:16
2 thg 1106:2620:0613 giờ, 40 phút+02:0613:16
3 thg 1106:2520:0713 giờ, 42 phút+02:0513:16
4 thg 1106:2420:0813 giờ, 44 phút+02:0413:16
5 thg 1106:2320:0913 giờ, 46 phút+02:0313:16
6 thg 1106:2220:1013 giờ, 48 phút+02:0113:16
7 thg 1106:2120:1113 giờ, 50 phút+02:0013:16
8 thg 1106:2020:1213 giờ, 52 phút+01:5913:16
9 thg 1106:1920:1313 giờ, 54 phút+01:5713:16
10 thg 1106:1820:1413 giờ, 56 phút+01:5613:16
11 thg 1106:1720:1513 giờ, 58 phút+01:5413:16
12 thg 1106:1620:1614 giờ, 0 phút+01:5313:16
13 thg 1106:1620:1814 giờ, 1 phút+01:5113:17
14 thg 1106:1520:1914 giờ, 3 phút+01:5013:17
15 thg 1106:1420:2014 giờ, 5 phút+01:4813:17
16 thg 1106:1320:2114 giờ, 7 phút+01:4613:17
17 thg 1106:1320:2214 giờ, 9 phút+01:4413:17
18 thg 1106:1220:2314 giờ, 10 phút+01:4213:17
19 thg 1106:1120:2414 giờ, 12 phút+01:4013:18
20 thg 1106:1120:2514 giờ, 14 phút+01:3813:18
21 thg 1106:1020:2614 giờ, 15 phút+01:3613:18
22 thg 1106:1020:2714 giờ, 17 phút+01:3413:18
23 thg 1106:0920:2814 giờ, 18 phút+01:3113:19
24 thg 1106:0920:2914 giờ, 20 phút+01:2913:19
25 thg 1106:0820:3014 giờ, 21 phút+01:2613:19
26 thg 1106:0820:3114 giờ, 23 phút+01:2413:20
27 thg 1106:0820:3214 giờ, 24 phút+01:2113:20
28 thg 1106:0720:3314 giờ, 25 phút+01:1913:20
29 thg 1106:0720:3414 giờ, 27 phút+01:1613:21
30 thg 1106:0720:3514 giờ, 28 phút+01:1313:21

Solstices and Equinoxes in Mockinya

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Mockinya, Horsham, Victoria, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Mockinya.