Mặt trời mọc hôm nay: 06:22
Mặt trời lặn hôm nay: 20:18
Giờ ban ngày: 13 giờ, 55 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lake Bringalbert hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:54
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:46
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:20
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:20
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:42
21:58–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 44 phút
Ban ngày
06:22–20:18
Tổng cộng: 13 giờ, 55 phút
Giờ vàng
06:22–06:58
19:42–20:18
Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút
Chạng vạng dân sự
05:54–06:22
20:18–20:46
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng hàng hải
05:19–05:54
20:46–21:21
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng thiên văn
04:42–05:19
21:21–21:58
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lake Bringalbert
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:31 | 20:08 | 13 giờ, 37 phút | không | 13:20 |
2 thg 11 | 06:30 | 20:10 | 13 giờ, 39 phút | +2 phút | 13:20 |
3 thg 11 | 06:29 | 20:11 | 13 giờ, 41 phút | +2 phút | 13:20 |
4 thg 11 | 06:28 | 20:12 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 13:20 |
5 thg 11 | 06:27 | 20:13 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 13:20 |
6 thg 11 | 06:26 | 20:14 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 13:20 |
7 thg 11 | 06:25 | 20:15 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 13:20 |
8 thg 11 | 06:24 | 20:16 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:20 |
9 thg 11 | 06:23 | 20:17 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:20 |
10 thg 11 | 06:22 | 20:18 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 13:20 |
11 thg 11 | 06:21 | 20:19 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 13:20 |
12 thg 11 | 06:21 | 20:20 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 13:20 |
13 thg 11 | 06:20 | 20:21 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 13:21 |
14 thg 11 | 06:19 | 20:22 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:21 |
15 thg 11 | 06:18 | 20:23 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:21 |
16 thg 11 | 06:18 | 20:24 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:21 |
17 thg 11 | 06:17 | 20:26 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:21 |
18 thg 11 | 06:16 | 20:27 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:21 |
19 thg 11 | 06:16 | 20:28 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 13:22 |
20 thg 11 | 06:15 | 20:29 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:22 |
21 thg 11 | 06:15 | 20:30 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:22 |
22 thg 11 | 06:14 | 20:31 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 13:22 |
23 thg 11 | 06:14 | 20:32 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 13:23 |
24 thg 11 | 06:13 | 20:33 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:23 |
25 thg 11 | 06:13 | 20:34 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 13:23 |
26 thg 11 | 06:12 | 20:35 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:24 |
27 thg 11 | 06:12 | 20:36 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 13:24 |
28 thg 11 | 06:12 | 20:37 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:24 |
29 thg 11 | 06:11 | 20:38 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:25 |
30 thg 11 | 06:11 | 20:39 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 13:25 |
All sunrise and sunset times for Lake Bringalbert are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.