• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:14

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:05

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 51 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lake Elizabeth hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:46

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:33

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:09

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:09

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:36

21:43–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 53 phút

Ban ngày

06:14–20:05

Tổng cộng: 13 giờ, 51 phút

Giờ vàng

06:14–06:50

19:29–20:05

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

05:46–06:14

20:05–20:33

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:12–05:46

20:33–21:07

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:36–05:12

21:07–21:43

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lake Elizabeth

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2219:5613 giờ, 33 phútkhông13:09
2 thg 1106:2119:5713 giờ, 35 phút+2 phút13:09
3 thg 1106:2019:5813 giờ, 37 phút+1 phút13:09
4 thg 1106:1919:5913 giờ, 39 phút+1 phút13:09
5 thg 1106:1820:0013 giờ, 41 phút+1 phút13:09
6 thg 1106:1720:0113 giờ, 43 phút+1 phút13:09
7 thg 1106:1620:0213 giờ, 45 phút+1 phút13:09
8 thg 1106:1620:0313 giờ, 47 phút+1 phút13:09
9 thg 1106:1520:0413 giờ, 49 phút+1 phút13:09
10 thg 1106:1420:0513 giờ, 51 phút+1 phút13:09
11 thg 1106:1320:0613 giờ, 52 phút+1 phút13:10
12 thg 1106:1220:0713 giờ, 54 phút+1 phút13:10
13 thg 1106:1220:0813 giờ, 56 phút+1 phút13:10
14 thg 1106:1120:0913 giờ, 58 phút+1 phút13:10
15 thg 1106:1020:1014 giờ, 0 phút+1 phút13:10
16 thg 1106:1020:1114 giờ, 1 phút+1 phút13:10
17 thg 1106:0920:1214 giờ, 3 phút+1 phút13:11
18 thg 1106:0820:1314 giờ, 4 phút+1 phút13:11
19 thg 1106:0820:1414 giờ, 6 phút+1 phút13:11
20 thg 1106:0720:1514 giờ, 8 phút+1 phút13:11
21 thg 1106:0720:1614 giờ, 9 phút+1 phút13:12
22 thg 1106:0620:1714 giờ, 11 phút+1 phút13:12
23 thg 1106:0620:1814 giờ, 12 phút+1 phút13:12
24 thg 1106:0520:1914 giờ, 14 phút+1 phút13:12
25 thg 1106:0520:2014 giờ, 15 phút+1 phút13:13
26 thg 1106:0520:2114 giờ, 16 phút+1 phút13:13
27 thg 1106:0420:2214 giờ, 18 phút+1 phút13:13
28 thg 1106:0420:2314 giờ, 19 phút+1 phút13:14
29 thg 1106:0420:2414 giờ, 20 phút+1 phút13:14
30 thg 1106:0320:2514 giờ, 21 phút+1 phút13:14

All sunrise and sunset times for Lake Elizabeth are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.