• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:21

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:18

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 56 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lake Kemi Kemi hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:53

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:46

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:20

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:20

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:41

21:58–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 42 phút

Ban ngày

06:21–20:18

Tổng cộng: 13 giờ, 56 phút

Giờ vàng

06:21–06:58

19:42–20:18

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:53–06:21

20:18–20:46

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

05:18–05:53

20:46–21:21

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:41–05:18

21:21–21:58

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lake Kemi Kemi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:3020:0813 giờ, 38 phútkhông13:19
2 thg 1106:2920:0913 giờ, 40 phút+2 phút13:19
3 thg 1106:2820:1013 giờ, 42 phút+2 phút13:19
4 thg 1106:2720:1113 giờ, 44 phút+2 phút13:19
5 thg 1106:2620:1313 giờ, 46 phút+2 phút13:19
6 thg 1106:2520:1413 giờ, 48 phút+2 phút13:19
7 thg 1106:2420:1513 giờ, 50 phút+2 phút13:19
8 thg 1106:2320:1613 giờ, 52 phút+1 phút13:19
9 thg 1106:2220:1713 giờ, 54 phút+1 phút13:19
10 thg 1106:2120:1813 giờ, 56 phút+1 phút13:20
11 thg 1106:2020:1913 giờ, 58 phút+1 phút13:20
12 thg 1106:2020:2014 giờ, 0 phút+1 phút13:20
13 thg 1106:1920:2114 giờ, 2 phút+1 phút13:20
14 thg 1106:1820:2214 giờ, 4 phút+1 phút13:20
15 thg 1106:1720:2314 giờ, 6 phút+1 phút13:20
16 thg 1106:1720:2414 giờ, 7 phút+1 phút13:20
17 thg 1106:1620:2514 giờ, 9 phút+1 phút13:21
18 thg 1106:1520:2714 giờ, 11 phút+1 phút13:21
19 thg 1106:1520:2814 giờ, 12 phút+1 phút13:21
20 thg 1106:1420:2914 giờ, 14 phút+1 phút13:21
21 thg 1106:1320:3014 giờ, 16 phút+1 phút13:22
22 thg 1106:1320:3114 giờ, 17 phút+1 phút13:22
23 thg 1106:1220:3214 giờ, 19 phút+1 phút13:22
24 thg 1106:1220:3314 giờ, 20 phút+1 phút13:22
25 thg 1106:1220:3414 giờ, 22 phút+1 phút13:23
26 thg 1106:1120:3514 giờ, 23 phút+1 phút13:23
27 thg 1106:1120:3614 giờ, 25 phút+1 phút13:23
28 thg 1106:1120:3714 giờ, 26 phút+1 phút13:24
29 thg 1106:1020:3814 giờ, 27 phút+1 phút13:24
30 thg 1106:1020:3914 giờ, 28 phút+1 phút13:24

All sunrise and sunset times for Lake Kemi Kemi are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.