• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:07

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:06

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 58 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gisborne South hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:34

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:06

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:06

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

21:47–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 38 phút

Ban ngày

06:07–20:06

Tổng cộng: 13 giờ, 58 phút

Giờ vàng

06:07–06:44

19:29–20:06

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:38–06:07

20:06–20:34

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

05:03–05:38

20:34–21:09

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–05:03

21:09–21:47

Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gisborne South

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1619:5613 giờ, 39 phútkhông13:06
2 thg 1106:1519:5713 giờ, 42 phút+2 phút13:06
3 thg 1106:1419:5813 giờ, 44 phút+2 phút13:06
4 thg 1106:1319:5913 giờ, 46 phút+2 phút13:06
5 thg 1106:1220:0013 giờ, 48 phút+2 phút13:06
6 thg 1106:1120:0113 giờ, 50 phút+2 phút13:06
7 thg 1106:1020:0213 giờ, 52 phút+2 phút13:06
8 thg 1106:0920:0313 giờ, 54 phút+2 phút13:06
9 thg 1106:0820:0513 giờ, 56 phút+2 phút13:06
10 thg 1106:0720:0613 giờ, 58 phút+1 phút13:06
11 thg 1106:0620:0714 giờ, 0 phút+1 phút13:06
12 thg 1106:0520:0814 giờ, 2 phút+1 phút13:07
13 thg 1106:0520:0914 giờ, 4 phút+1 phút13:07
14 thg 1106:0420:1014 giờ, 6 phút+1 phút13:07
15 thg 1106:0320:1114 giờ, 8 phút+1 phút13:07
16 thg 1106:0220:1214 giờ, 9 phút+1 phút13:07
17 thg 1106:0220:1314 giờ, 11 phút+1 phút13:07
18 thg 1106:0120:1414 giờ, 13 phút+1 phút13:08
19 thg 1106:0020:1614 giờ, 15 phút+1 phút13:08
20 thg 1106:0020:1714 giờ, 16 phút+1 phút13:08
21 thg 1105:5920:1814 giờ, 18 phút+1 phút13:08
22 thg 1105:5920:1914 giờ, 20 phút+1 phút13:09
23 thg 1105:5820:2014 giờ, 21 phút+1 phút13:09
24 thg 1105:5820:2114 giờ, 23 phút+1 phút13:09
25 thg 1105:5720:2214 giờ, 24 phút+1 phút13:10
26 thg 1105:5720:2314 giờ, 26 phút+1 phút13:10
27 thg 1105:5620:2414 giờ, 27 phút+1 phút13:10
28 thg 1105:5620:2514 giờ, 28 phút+1 phút13:11
29 thg 1105:5620:2614 giờ, 30 phút+1 phút13:11
30 thg 1105:5520:2714 giờ, 31 phút+1 phút13:11

All sunrise and sunset times for Gisborne South are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.