• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:00

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:58

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 58 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Horrell Top hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:31

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:26

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:59

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:59

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:19

21:39–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 39 phút

Ban ngày

06:00–19:58

Tổng cộng: 13 giờ, 58 phút

Giờ vàng

06:00–06:36

19:21–19:58

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

Chạng vạng dân sự

05:31–06:00

19:58–20:26

Tổng cộng: 57 phút

Chạng vạng hàng hải

04:56–05:31

20:26–21:01

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng thiên văn

04:19–04:56

21:01–21:39

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Horrell Top

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0919:4813 giờ, 39 phútkhông12:58
2 thg 1106:0719:4913 giờ, 41 phút+2 phút12:58
3 thg 1106:0619:5013 giờ, 43 phút+2 phút12:58
4 thg 1106:0519:5113 giờ, 45 phút+2 phút12:58
5 thg 1106:0419:5213 giờ, 48 phút+2 phút12:58
6 thg 1106:0319:5313 giờ, 50 phút+2 phút12:58
7 thg 1106:0219:5513 giờ, 52 phút+2 phút12:58
8 thg 1106:0119:5613 giờ, 54 phút+2 phút12:59
9 thg 1106:0119:5713 giờ, 56 phút+2 phút12:59
10 thg 1106:0019:5813 giờ, 58 phút+1 phút12:59
11 thg 1105:5919:5914 giờ, 0 phút+1 phút12:59
12 thg 1105:5820:0014 giờ, 2 phút+1 phút12:59
13 thg 1105:5720:0114 giờ, 3 phút+1 phút12:59
14 thg 1105:5620:0214 giờ, 5 phút+1 phút12:59
15 thg 1105:5620:0314 giờ, 7 phút+1 phút12:59
16 thg 1105:5520:0414 giờ, 9 phút+1 phút13:00
17 thg 1105:5420:0514 giờ, 11 phút+1 phút13:00
18 thg 1105:5420:0714 giờ, 12 phút+1 phút13:00
19 thg 1105:5320:0814 giờ, 14 phút+1 phút13:00
20 thg 1105:5220:0914 giờ, 16 phút+1 phút13:01
21 thg 1105:5220:1014 giờ, 18 phút+1 phút13:01
22 thg 1105:5120:1114 giờ, 19 phút+1 phút13:01
23 thg 1105:5120:1214 giờ, 21 phút+1 phút13:01
24 thg 1105:5020:1314 giờ, 22 phút+1 phút13:02
25 thg 1105:5020:1414 giờ, 24 phút+1 phút13:02
26 thg 1105:4920:1514 giờ, 25 phút+1 phút13:02
27 thg 1105:4920:1614 giờ, 26 phút+1 phút13:03
28 thg 1105:4920:1714 giờ, 28 phút+1 phút13:03
29 thg 1105:4820:1814 giờ, 29 phút+1 phút13:03
30 thg 1105:4820:1914 giờ, 30 phút+1 phút13:04

All sunrise and sunset times for Horrell Top are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Melbourne. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.